In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 11:36:11 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
72
29
200N
117
785
400N
8526
8758
2745
6736
5216
1572
1TR
3185
3423
3TR
85677
79609
06109
33080
26326
98860
19061
04951
02215
80485
46132
60920
31598
16433
10TR
34646
95829
68963
38354
15TR
86274
30677
30TR
85468
69870
2TỶ
897119
997287
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
29
13
58
200N
684
786
608
400N
2152
8702
1951
0099
2244
8099
0952
0756
6824
1TR
2889
9063
9839
3TR
38132
95233
89677
51820
15033
71872
98889
90556
65274
41619
57740
67739
96605
60786
28194
60654
22967
65266
65741
63904
50930
10TR
99291
43762
29034
98187
11002
45001
15TR
78748
45795
99047
30TR
54714
68656
43415
2TỶ
269960
391986
409051
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
58
11
200N
670
579
400N
8333
1547
7337
7716
7430
5490
1TR
6722
6649
3TR
77373
47610
90177
90394
22136
56339
77098
67900
59804
24119
77277
04986
07645
66871
10TR
10043
24568
47725
12355
15TR
97222
58444
30TR
84920
78998
2TỶ
602001
857310
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
61
84
68
200N
950
949
165
400N
4929
0737
5981
0680
2390
6398
0096
1470
4235
1TR
3739
7918
8973
3TR
11586
91949
21039
55616
58422
44105
35311
52725
71976
16980
01652
43700
96349
65003
61308
87160
95627
62990
16745
37153
34817
10TR
29750
82869
54960
97755
45662
47735
15TR
02040
34336
49388
30TR
60407
96340
10873
2TỶ
207580
312863
387500
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
13
18
200N
238
841
400N
6800
5039
8860
8658
7561
7692
1TR
3882
5460
3TR
16277
00090
27618
74352
63698
44890
63073
15855
30330
16111
56897
94218
68965
34281
10TR
71626
05299
47067
14846
15TR
05995
59836
30TR
83710
80228
2TỶ
583027
825594
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
76
52
200N
335
553
400N
2097
2022
5992
9645
1292
3381
1TR
9891
5523
3TR
34744
52001
53256
27881
71581
40721
52111
03693
03073
22500
68749
72805
65859
76101
10TR
66534
34644
96318
40784
15TR
64908
35545
30TR
93399
77558
2TỶ
921061
380025
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
81
68
200N
976
544
400N
5216
2744
7106
4057
2130
6862
1TR
2812
2805
3TR
64086
01120
38139
83423
58935
31407
49567
22397
56495
58666
55611
08521
02048
34913
10TR
36550
16493
04822
76730
15TR
11665
79201
30TR
25184
62253
2TỶ
713215
145607
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me