In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 13:49:46 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
52
33
70
200N
691
741
542
400N
2526
9816
7179
0281
2770
5972
0893
2573
8795
1TR
3501
8196
5202
3TR
60834
48446
93855
69789
34614
80609
34521
96187
52112
70404
74279
56224
07401
77975
75686
74621
05192
66505
10004
23351
39535
10TR
01339
77195
95039
48252
40468
83962
15TR
13185
18695
96284
30TR
30708
05757
94287
2TỶ
267709
602261
92681
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
28
42
200N
145
591
400N
5833
2389
5858
1606
6609
9601
1TR
7996
4403
3TR
72060
10856
45720
20424
18113
86399
42756
01663
52229
42900
95639
38519
65616
53126
10TR
44030
74084
83747
47864
15TR
81463
89084
30TR
82427
27266
2TỶ
395767
363919
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
26
74
200N
110
775
400N
9745
1964
8357
7894
7118
0047
1TR
7150
1366
3TR
21297
01283
47728
71332
83104
81111
19304
51172
20829
04007
70759
85122
02074
23115
10TR
14166
74982
91960
57026
15TR
46403
28185
30TR
27740
86566
2TỶ
687140
557072
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
64
08
200N
780
990
400N
7231
0248
1141
2438
9673
2224
1TR
4347
8575
3TR
60209
56258
89858
77125
84254
65319
23487
86285
79680
32083
03311
47385
20895
30757
10TR
39941
43840
51338
66656
15TR
98295
54434
30TR
13903
45163
2TỶ
467808
602957
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
24
31
200N
019
613
400N
0340
3582
4394
4830
3284
8398
1TR
8044
8645
3TR
21674
88946
14030
80573
75007
07620
85515
66528
31674
82891
68681
18794
54125
92961
10TR
69654
49538
80475
00003
15TR
08308
62021
30TR
51319
76058
2TỶ
061012
921522
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
57
05
48
200N
168
043
579
400N
4995
7007
7953
7194
5390
4728
6871
1990
6491
1TR
3069
9326
2589
3TR
45367
92091
63574
41920
68195
14034
11829
81628
75527
00229
89869
07992
72904
99187
22436
63051
78618
37006
90070
96329
74372
10TR
13528
85069
50039
13701
30800
30478
15TR
56381
09762
46416
30TR
23289
93463
82222
2TỶ
872103
435064
222640
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
67
26
200N
166
204
400N
3955
9503
2721
8107
9686
2031
1TR
5006
4323
3TR
63312
62872
97431
86292
99914
42064
76552
37772
13906
51366
57018
91579
07831
73502
10TR
14566
56290
77021
18855
15TR
02388
90767
30TR
35127
96564
2TỶ
990448
276918
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me