In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 14:06:05 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
45
10
04
200N
696
992
039
400N
4667
2350
0780
4060
0680
8034
6512
6072
8119
1TR
9880
2794
6926
3TR
58119
84299
85176
87868
53670
85640
96039
43251
11761
69961
28041
32194
48440
92362
92196
37927
49929
10713
38265
74986
38528
10TR
23688
47213
44420
57414
98985
13924
15TR
62690
20896
50815
30TR
84154
29356
95532
2TỶ
98509
15679
97253
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
46
56
200N
592
594
400N
0687
1117
0592
0043
4572
8643
1TR
5835
0004
3TR
73116
20420
19281
42927
79868
78388
51239
42628
63883
11098
60108
11300
65333
40485
10TR
79608
27737
99144
93904
15TR
04466
65549
30TR
22181
08051
2TỶ
50249
17889
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
61
49
83
200N
216
960
605
400N
2338
8511
7231
5064
3901
5869
8313
2089
1515
1TR
9514
3281
1436
3TR
49476
78616
86948
18127
56071
04004
04019
02850
29741
08682
21724
93079
55907
93482
76530
95334
72789
03981
05986
48482
54344
10TR
42802
78342
60428
54776
70227
51674
15TR
30302
30982
93337
30TR
49376
44464
95810
2TỶ
81456
14791
59543
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
06
70
200N
505
116
400N
0581
1837
4544
9734
0546
6542
1TR
6821
1240
3TR
39592
03685
36420
66562
35781
78022
99933
99298
72494
40151
56105
21587
88103
36200
10TR
22217
13414
86055
07440
15TR
63596
62601
30TR
74033
16708
2TỶ
14947
85188
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
17
12
200N
295
945
400N
7169
2541
0563
1855
0566
2482
1TR
9433
2712
3TR
44451
80538
16424
49754
00463
38249
83346
97931
63187
51286
81773
68261
72622
43571
10TR
73389
62174
22094
00493
15TR
51378
97006
30TR
63684
61509
2TỶ
20029
97291
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
89
81
200N
887
661
400N
6555
6927
9166
2770
0962
6243
1TR
0652
4630
3TR
49747
06813
09562
71613
06438
93739
99893
91927
49702
56134
24551
36172
88017
64998
10TR
39109
98249
16966
99286
15TR
23681
10828
30TR
11122
81334
2TỶ
41640
30529
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
23
09
200N
661
781
400N
0723
3910
0076
7308
3226
7996
1TR
0890
9714
3TR
47635
90544
93792
31743
23757
64159
43072
99597
33199
77183
33304
13703
31773
65979
10TR
98650
69245
74431
88351
15TR
23365
02960
30TR
70508
09372
2TỶ
66116
16436
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me