In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:45:12 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
41
16
04
200N
721
577
203
400N
7961
3421
9609
4608
2734
5059
9553
7181
8731
1TR
7928
8916
1522
3TR
07753
32655
27064
59934
06959
92375
39034
10572
84195
98307
62059
51591
10676
56886
05570
96674
54977
30951
47735
02081
63642
10TR
24808
08915
76693
94013
50867
90499
15TR
71758
72226
02955
30TR
32718
00147
52883
2TỶ
831979
771233
087426
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
42
26
200N
767
136
400N
0559
5863
4073
7883
0055
0780
1TR
7932
9207
3TR
09841
95053
57946
64563
84689
79229
03961
81413
22178
45761
62015
60466
47768
00802
10TR
81936
84886
83924
96396
15TR
52490
53785
30TR
14531
74968
2TỶ
199984
571868
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
27
61
86
200N
930
501
690
400N
1821
8323
1098
9170
9485
5607
6106
7992
0502
1TR
4740
6891
8816
3TR
62563
01000
02811
89198
61947
96120
38011
99148
01852
36592
59690
31616
20895
77337
00351
23693
90716
23055
83283
67526
63102
10TR
48209
50012
39513
13293
37030
89734
15TR
69320
92591
24456
30TR
53631
64512
66495
2TỶ
501782
264593
538466
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
45
83
200N
003
939
400N
7522
6617
9115
9039
6121
0856
1TR
4877
2545
3TR
65883
96814
43988
26419
94572
40296
64785
68630
36409
96195
70172
63271
31924
40571
10TR
65740
69646
62848
30717
15TR
32558
46278
30TR
84289
85677
2TỶ
746980
453120
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
09
00
200N
084
992
400N
0637
1533
4384
8779
3173
1927
1TR
6965
1408
3TR
87560
72785
93688
23794
19061
41839
58596
91491
83746
72997
44982
75616
02896
85060
10TR
93515
15539
43075
55998
15TR
86791
79229
30TR
57047
99700
2TỶ
024941
908361
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
06
67
200N
398
295
400N
3684
0685
2601
0944
3855
7334
1TR
5469
9491
3TR
21955
51327
50756
55397
75328
08265
03754
48527
65014
99223
77405
93363
30688
92221
10TR
69376
45804
38956
59915
15TR
91021
22601
30TR
62704
22078
2TỶ
299589
374369
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
33
84
200N
414
591
400N
9181
5318
0968
7965
7585
7347
1TR
9238
2004
3TR
73891
63577
10340
17592
73148
10128
93947
67940
18292
26725
59963
52749
25893
27102
10TR
85486
47462
12377
43325
15TR
87669
70670
30TR
78117
58328
2TỶ
660492
354688
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me