In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 13:50:23 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
38
48
90
200N
393
874
958
400N
5804
9723
4514
2954
4224
2262
4637
6253
8172
1TR
3802
5473
3889
3TR
62287
66171
12616
62064
59853
99392
52857
22603
25317
37337
33502
05428
75251
28654
38697
71677
41375
10397
05781
02995
87545
10TR
91353
55711
25265
49432
87882
13422
15TR
81696
53999
56260
30TR
99043
63492
56174
2TỶ
094563
777986
409353
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
47
27
200N
779
209
400N
0868
9320
3940
0407
9445
9620
1TR
5264
4620
3TR
53522
48899
50063
15768
08318
01231
21126
80782
27053
03567
37289
40209
47006
13506
10TR
49164
37889
03744
50980
15TR
90729
94333
30TR
65543
18539
2TỶ
237334
332632
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
28
35
31
200N
044
738
133
400N
1365
4069
1020
9974
6543
3986
9755
5459
1431
1TR
1243
2967
5194
3TR
30342
46604
28462
04985
87508
41405
54627
97047
61835
73818
94117
21397
15678
00633
10009
65854
13513
41739
77772
01343
80578
10TR
02144
39698
26960
35683
10938
36154
15TR
23157
76368
06103
30TR
55908
68683
29168
2TỶ
806833
892753
063444
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
05
27
200N
243
589
400N
6277
7004
1041
1088
5419
1045
1TR
5466
0863
3TR
15565
69492
31237
79453
62639
56592
59729
16780
22191
58414
48087
14847
65268
95517
10TR
82617
37839
62718
77841
15TR
36730
34631
30TR
30961
05205
2TỶ
914971
064524
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
65
09
200N
394
950
400N
6632
5244
0861
7509
3313
7038
1TR
8035
6501
3TR
34795
13806
97270
63538
86516
69532
12644
32948
98360
26406
19364
90633
41529
17324
10TR
84699
87745
85392
65006
15TR
46463
82780
30TR
25333
06983
2TỶ
118943
677442
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
11
99
200N
660
798
400N
7217
0666
3243
0175
0043
6624
1TR
6212
3504
3TR
94587
56679
22987
34266
19595
30988
99297
04301
53792
78709
06834
43572
47717
79281
10TR
78158
18041
73712
18092
15TR
86378
08890
30TR
27205
73595
2TỶ
207209
778369
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
24
69
200N
711
898
400N
5658
0678
3248
7483
4252
1933
1TR
8986
4982
3TR
11336
33608
38318
56035
93391
59459
08822
48981
94582
34197
71502
69138
49315
68602
10TR
34614
61955
91428
15283
15TR
49537
32665
30TR
26376
26370
2TỶ
527546
940187
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me