In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 05:21:59 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
97
28
200N
212
160
400N
7644
7586
8422
9671
6453
7308
1TR
1476
7782
3TR
74101
60340
99152
48214
53690
61599
40928
44930
05604
91943
49279
19277
80378
37074
10TR
64747
94247
61290
66033
15TR
98459
29397
30TR
55489
71094
2TỶ
90275
60954
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
97
48
55
200N
491
317
088
400N
8517
0571
9456
0106
6197
5138
9027
5470
1653
1TR
9991
4566
5612
3TR
76237
11481
73339
84732
39993
33970
43193
88942
48412
69899
81040
18515
89794
69242
93757
46725
63025
17585
83305
78332
23494
10TR
52556
74511
72406
80467
75267
05948
15TR
91903
87919
76320
30TR
37565
95972
05418
2TỶ
63661
39660
27836
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
39
46
200N
930
583
400N
1580
0123
2622
3410
7370
5250
1TR
8753
6792
3TR
78529
51590
87325
21663
30730
41432
46135
53277
08922
20714
34171
18517
07485
46497
10TR
57589
52945
88191
74937
15TR
14866
93313
30TR
90057
23579
2TỶ
29522
67720
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
90
21
45
200N
042
683
616
400N
0263
6497
0934
6675
7261
7180
6375
0331
4981
1TR
8654
3816
8658
3TR
82565
08679
88461
67009
92384
43646
99300
99589
35951
47246
70321
59906
30426
59871
72300
29147
89735
83713
09181
07463
79249
10TR
27328
52749
54917
71465
20861
91087
15TR
21151
33492
94095
30TR
59226
83120
91081
2TỶ
711190
275397
40270
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
79
74
200N
410
815
400N
3650
3760
9482
6104
1796
6511
1TR
3791
5396
3TR
29844
69151
42318
15403
14058
87425
84552
72751
58788
88284
17205
25342
97909
92173
10TR
84878
13611
55582
59184
15TR
35247
99322
30TR
47809
65975
2TỶ
57260
413526
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
40
46
200N
438
271
400N
9496
0622
5256
5178
3286
0112
1TR
0834
1203
3TR
62931
60000
12213
36164
45826
27153
64931
00209
74706
83513
41785
34779
82979
00819
10TR
32645
65975
40865
79993
15TR
98515
45463
30TR
01993
19997
2TỶ
43034
34595
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
64
70
200N
723
024
400N
9646
4598
8864
7355
1921
4421
1TR
8620
8074
3TR
41361
66319
60435
09051
36784
40610
32299
90989
39215
79968
54804
79667
84831
82307
10TR
44531
47373
73305
46462
15TR
47892
91619
30TR
48719
92982
2TỶ
30577
07594
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me