In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 08:55:01 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
39
10
200N
401
551
400N
2189
8598
4234
5625
2797
0489
1TR
0544
9008
3TR
75745
60041
38978
96412
28725
58604
97656
82685
34940
67856
95252
26114
02185
52199
10TR
40986
93674
77913
87799
15TR
29680
23068
30TR
30124
20431
2TỶ
103987
791057
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
80
14
200N
296
287
400N
8350
2108
0029
2485
5873
5970
1TR
3068
2357
3TR
36569
31213
96018
73099
05986
03950
96603
02462
02883
74471
60761
44142
32772
43871
10TR
57246
52913
32063
08174
15TR
55562
18020
30TR
37514
06421
2TỶ
940235
078986
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
02
91
200N
157
228
400N
6673
1481
6501
0631
5716
3796
1TR
1974
1058
3TR
55817
71847
54493
47645
56620
10580
58622
29184
85441
57848
70227
18411
17486
09196
10TR
50984
97970
03426
87058
15TR
26207
47325
30TR
83853
30462
2TỶ
016036
690327
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
86
08
37
200N
582
733
686
400N
3415
7513
3921
4898
7408
2735
9024
7780
6241
1TR
5262
2816
8925
3TR
34054
16669
89900
20699
87750
91976
62737
05748
19488
72922
34207
16025
13024
64961
28913
11930
35252
00104
52875
18277
36158
10TR
30058
80127
95033
00048
56253
15612
15TR
33300
57480
62477
30TR
73646
18327
69699
2TỶ
926455
760556
555895
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
29
16
93
200N
100
053
488
400N
5084
6138
3266
6665
9090
3012
6666
4039
8996
1TR
5858
7229
3334
3TR
90938
11258
40001
41661
72303
76019
88404
78676
89125
17949
13432
28984
45541
95252
48195
15292
87816
60026
14813
80248
03732
10TR
60237
47748
30708
03076
40624
95415
15TR
78333
95687
48459
30TR
24315
13751
14648
2TỶ
119913
324269
569451
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
84
03
200N
630
906
400N
8622
1464
9185
2363
6423
5065
1TR
5894
5044
3TR
05975
79684
81486
30506
95779
41744
75449
04560
58033
11016
47764
94502
07365
43244
10TR
09354
87374
70989
47051
15TR
48612
12108
30TR
93149
56963
2TỶ
387412
685926
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
51
70
23
200N
289
671
496
400N
4548
1801
6784
7266
9898
5937
2255
5274
0493
1TR
8802
5515
2102
3TR
79193
30663
07641
42101
74906
21357
90074
88244
49381
18985
25600
66930
39423
61515
94273
10953
76870
61620
44459
76086
19845
10TR
22330
60397
70470
41086
77300
04349
15TR
89865
48331
06909
30TR
58161
55218
57125
2TỶ
372800
187578
751620
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me