In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 14:05:20 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
43
67
200N
387
119
400N
0575
9290
2799
8477
8660
7611
1TR
0989
7696
3TR
16131
99481
48351
52481
13022
41781
18724
70442
21719
35506
84392
02426
91483
54381
10TR
48830
97476
44794
41901
15TR
87438
98157
30TR
32601
63037
2TỶ
742004
915742
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
29
48
200N
483
993
400N
2244
2766
4294
1889
5159
6454
1TR
1968
6869
3TR
74096
99284
25418
10981
55366
19081
84821
86337
32847
64073
25706
60516
48942
43058
10TR
98182
28809
85807
05122
15TR
69056
57069
30TR
40549
94942
2TỶ
311977
373796
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
14
30
200N
472
700
400N
1704
2619
6604
4617
8419
1863
1TR
1738
9743
3TR
22928
05630
44129
15967
28085
40051
60926
16822
28647
36188
65180
20228
52965
89638
10TR
86858
30182
12327
26244
15TR
93213
50721
30TR
35530
20244
2TỶ
694834
073615
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
24
83
79
200N
360
616
250
400N
5377
9722
2464
0812
8523
2006
2200
0194
4353
1TR
5211
5398
0811
3TR
12127
68191
07199
17316
76398
25237
91613
25707
65015
39148
59874
42468
94236
20670
18127
08138
51661
19926
51441
00733
44966
10TR
36219
73378
87842
12817
06270
59258
15TR
19056
16381
06793
30TR
60822
83879
24202
2TỶ
642827
731335
260987
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
37
22
200N
105
115
400N
0247
8435
3308
5267
7668
4933
1TR
6679
8249
3TR
44491
57550
29781
93505
09619
49676
76165
42034
87051
34189
28167
00973
14462
31299
10TR
26474
18999
93888
30193
15TR
30147
28437
30TR
15867
93194
2TỶ
307840
173579
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
74
00
53
200N
247
263
056
400N
8417
4719
8855
6166
4406
9785
1984
9317
3534
1TR
5843
9335
9083
3TR
30187
19753
01754
01883
29857
58393
12796
43898
13234
37331
14587
39065
72091
66770
79087
38289
58882
16722
39026
38082
48521
10TR
01361
28666
79325
04200
15373
68212
15TR
91898
47140
54245
30TR
65096
36208
89054
2TỶ
385562
730073
31798
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
50
14
200N
339
900
400N
2874
6848
4603
7345
4261
5054
1TR
3392
0599
3TR
72509
98664
89518
63793
00227
15801
08725
83332
66740
15520
04759
71072
30661
01178
10TR
86919
37256
90277
67589
15TR
37731
11234
30TR
30642
43348
2TỶ
260287
672762
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me