In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 08:59:45 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
66
98
94
200N
443
548
229
400N
8165
1848
0310
4519
5187
5756
4637
0979
8423
1TR
8641
1302
7383
3TR
08106
99951
72396
95686
36480
81450
58356
35761
94353
46235
23977
53584
14582
58673
22134
38657
41264
63088
00753
61783
84448
10TR
26880
53982
19870
42013
20313
17004
15TR
96803
35994
50765
30TR
53554
18455
92026
2TỶ
725743
702821
811766
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
86
71
200N
144
007
400N
3372
3112
2444
2426
5060
2661
1TR
0757
7297
3TR
09017
00152
63034
64573
58738
60292
39335
07842
68660
29897
86497
56663
19279
76739
10TR
83819
24766
06567
22252
15TR
61763
41611
30TR
84326
07586
2TỶ
302842
219012
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
33
79
24
200N
843
666
886
400N
5479
3952
7133
7152
7544
1638
7053
4636
8683
1TR
5290
4999
5269
3TR
22180
77040
06276
40259
75571
26020
50970
58037
37848
21065
71318
73061
22015
97064
73069
60190
25440
93897
17526
14384
65808
10TR
90896
38472
48433
36395
89363
71217
15TR
07050
81179
32478
30TR
16025
26416
48055
2TỶ
601136
950211
277534
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
22
25
200N
021
379
400N
7263
7084
7297
0023
8501
0103
1TR
1887
4294
3TR
39339
41957
19472
22140
99445
09839
56061
39927
61244
23323
08416
24489
38480
27632
10TR
99922
92245
71434
39235
15TR
36299
61053
30TR
49979
13811
2TỶ
179595
217051
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
99
64
200N
752
243
400N
8739
8289
0973
7195
8992
8443
1TR
4359
1209
3TR
67882
70038
44596
12342
70545
77632
85456
19235
10589
42600
58781
81732
13475
57956
10TR
64340
25017
55682
66840
15TR
43125
03986
30TR
76854
07728
2TỶ
908784
784402
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
95
51
200N
390
604
400N
6732
3259
5550
9941
5506
8536
1TR
9210
0996
3TR
36156
98356
38038
63113
60116
34566
38785
64489
44367
82372
83070
16521
52630
09740
10TR
30549
03807
96673
25342
15TR
46456
37268
30TR
79047
74746
2TỶ
887664
343208
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
79
03
200N
576
394
400N
2544
5804
4071
3589
0225
1857
1TR
8583
7527
3TR
29979
70104
86481
81475
55403
54033
27505
22567
93039
44031
23155
80524
80325
64114
10TR
99085
59740
45928
17039
15TR
45624
15223
30TR
72203
71367
2TỶ
176357
851918
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me