In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 00:18:56 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
65
50
44
200N
460
184
434
400N
9730
4027
9020
1667
3422
1555
5556
2621
4315
1TR
2923
6304
7006
3TR
97457
39815
64519
50654
06951
81987
18849
73884
04933
50437
22503
39004
70407
23534
71570
68743
04972
98744
85596
82125
92068
10TR
04020
55916
07241
74097
44214
48881
15TR
27693
67646
28887
30TR
56575
63540
24798
2TỶ
340213
190576
577713
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
32
91
200N
764
760
400N
1546
9915
3430
5940
6310
3134
1TR
4142
9829
3TR
79770
63811
45836
68147
89632
62208
11901
34992
95092
13102
34813
30488
42303
36556
10TR
35375
28005
14675
44903
15TR
62865
70524
30TR
89112
87875
2TỶ
667254
587430
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
93
73
10
200N
950
206
590
400N
5652
5524
4319
4630
9007
0316
0838
8613
9615
1TR
8553
4638
4756
3TR
26965
50594
69396
11563
24678
35037
87558
09158
41990
25632
08332
69170
70846
98799
42793
13459
62419
83556
21555
98473
92020
10TR
30570
71120
62609
94083
70254
61121
15TR
13113
98079
81659
30TR
65578
09229
75114
2TỶ
107850
208802
314721
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
01
25
200N
898
514
400N
6136
7965
0695
7069
6771
8817
1TR
4181
4213
3TR
39804
74022
73505
24996
20342
64095
59551
22027
35101
33416
92780
42605
68676
89100
10TR
81506
76042
41053
06196
15TR
79232
18379
30TR
36105
60135
2TỶ
391279
649078
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
87
35
200N
537
596
400N
3775
8929
0391
5509
1377
6996
1TR
9542
2217
3TR
07888
85631
47391
33828
54372
45637
84230
29303
57399
35367
78512
85254
68128
63376
10TR
93393
11591
83957
65236
15TR
51668
28299
30TR
36008
39858
2TỶ
933358
590796
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
45
81
200N
685
598
400N
3102
2499
9404
9098
5557
1609
1TR
2297
1759
3TR
81235
72746
23542
08330
84505
24137
18698
52247
01288
17062
04015
07382
06531
70374
10TR
93256
18129
10812
24193
15TR
71536
35535
30TR
24337
67627
2TỶ
264605
933789
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
58
01
200N
712
098
400N
4084
3841
3632
7545
6209
0905
1TR
2800
5955
3TR
80236
44267
61779
55081
67648
71543
92514
99404
14002
85189
78948
68818
01915
24135
10TR
77288
88968
14621
32964
15TR
63512
74532
30TR
23802
85427
2TỶ
440697
350440
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me