In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 08:21:33 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
03
43
60
200N
185
821
777
400N
7696
7605
5747
0388
0488
0029
2497
8655
6367
1TR
5791
5351
1585
3TR
88575
41846
12981
85019
80426
28517
40443
67646
52341
85326
39849
93499
30478
39021
16597
01599
97823
98667
88306
68791
44950
10TR
60378
31054
09355
31616
37988
18553
15TR
08996
63425
18693
30TR
01015
14757
57314
2TỶ
581004
148931
391691
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
54
05
200N
230
945
400N
5393
9362
8575
0692
0684
5305
1TR
6623
0252
3TR
28605
14023
89026
13733
81736
90791
29703
73831
55741
25441
88687
70543
52696
33802
10TR
22959
38564
97995
27409
15TR
04667
35592
30TR
51902
84241
2TỶ
187804
925327
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
60
40
42
200N
639
854
299
400N
4266
3026
9204
8912
1742
2986
8101
0212
6583
1TR
3418
9286
8187
3TR
00540
97729
47046
27748
62372
39315
27348
55518
06248
36321
23675
96410
90277
23115
24754
63162
97381
61583
59588
53797
45948
10TR
07107
03168
50447
16800
87989
19077
15TR
80060
33298
83195
30TR
70562
41357
42745
2TỶ
696581
342438
257121
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
98
81
200N
875
028
400N
4817
5172
3569
6286
8622
8224
1TR
0672
0573
3TR
71864
96150
95793
43379
56083
28964
72538
86135
97835
99073
10181
75663
84096
56932
10TR
71997
64845
23790
97505
15TR
33276
55173
30TR
13710
69630
2TỶ
237967
386098
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
83
28
200N
861
676
400N
5257
9822
3681
5715
5697
6538
1TR
8681
6747
3TR
74655
49110
44506
67323
56559
13705
26212
27450
96776
65663
40554
10079
87976
04378
10TR
64526
82400
23289
69249
15TR
37021
91300
30TR
35506
50992
2TỶ
476901
646394
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
41
27
200N
442
813
400N
0846
1155
8999
0600
0651
2618
1TR
5825
5929
3TR
88060
18176
87748
34598
65269
29531
87638
64379
75582
24981
14983
61648
34811
64373
10TR
69462
86877
99215
43033
15TR
28135
70292
30TR
41720
55004
2TỶ
723824
845413
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
44
97
200N
565
553
400N
2844
2113
7674
4248
4530
3968
1TR
7056
7432
3TR
16987
46154
43102
62286
09119
32174
32184
38114
15513
22873
14353
10429
63929
95712
10TR
33836
51120
73545
46385
15TR
04005
63480
30TR
79172
14523
2TỶ
992097
969479
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me