In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 12:38:00 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
96
84
200N
999
189
400N
8249
5951
1333
0508
0168
4301
1TR
1487
0918
3TR
96264
47723
45139
69590
82728
22163
41123
31922
36246
71574
74324
08270
36661
14529
10TR
13969
11001
35486
73641
15TR
63299
94390
30TR
12024
56187
2TỶ
633605
858159
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
95
80
12
200N
855
068
433
400N
3683
1980
3415
4124
5553
8074
8521
5215
4936
1TR
1863
0431
1051
3TR
62199
51547
25969
64945
38573
52527
70809
94501
07402
48175
63612
65808
29403
26304
58883
59857
42957
74196
98230
77800
50202
10TR
66022
01624
15630
40856
71671
39600
15TR
46526
32451
30490
30TR
34345
08362
17926
2TỶ
995941
333739
407624
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
19
34
200N
535
372
400N
4952
3180
3212
4160
7194
2488
1TR
3685
3119
3TR
32859
90281
71150
12559
79044
50088
05836
13262
31766
10137
54466
21724
06376
37035
10TR
35931
62942
67317
72895
15TR
77168
82518
30TR
74026
48952
2TỶ
422916
511400
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
17
88
46
200N
412
758
935
400N
1067
1209
7946
0440
4475
2413
9719
5533
8982
1TR
7590
4220
1136
3TR
40773
03367
65013
24305
07420
12652
99364
98381
65918
34831
79804
81925
17905
46113
52668
50895
28546
98872
27267
80934
39122
10TR
49657
96947
27142
93838
73145
58035
15TR
31388
42340
75688
30TR
60878
20152
60121
2TỶ
657422
758265
672394
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
69
62
200N
000
775
400N
5351
8616
3934
3033
2020
8559
1TR
4563
9027
3TR
07747
84020
08342
03268
36143
66440
13387
16775
78774
64621
73057
41837
45921
08009
10TR
81458
08187
58526
19019
15TR
55223
99714
30TR
66644
47985
2TỶ
210404
840585
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
36
92
200N
798
827
400N
8296
4583
9665
3242
2174
2455
1TR
6834
9294
3TR
89767
49680
86943
13324
09759
40550
38340
43876
37855
03777
19559
67487
21221
66576
10TR
08563
84910
89705
01685
15TR
53107
06779
30TR
30505
76790
2TỶ
490594
272554
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
74
33
200N
342
913
400N
6289
7387
8022
2750
9424
4916
1TR
8162
6997
3TR
23486
82295
71090
69043
11647
20126
25158
97802
65815
97190
51011
41340
21976
82154
10TR
01265
68160
44166
71061
15TR
77121
93336
30TR
92733
59607
2TỶ
403476
941862
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me