In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 01:27:03 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
95
54
22
200N
693
082
888
400N
7653
7074
5691
6437
8979
1211
8768
0765
1677
1TR
3182
8578
5506
3TR
98482
33632
15015
73295
92313
50435
66521
05541
49414
39065
64258
11603
36091
79644
16521
40158
00845
36454
63989
68516
46197
10TR
01524
88988
71290
71681
13355
95577
15TR
73967
02605
10609
30TR
90636
36202
88154
2TỶ
324755
590499
544691
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
07
87
200N
083
281
400N
5521
7942
3890
2680
3292
6301
1TR
2021
8355
3TR
23462
57624
78794
88851
97448
86368
13499
20714
13289
48485
42971
54523
06436
01830
10TR
40311
77238
72323
76034
15TR
49721
33493
30TR
48977
80242
2TỶ
126721
715291
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
25
51
61
200N
637
860
648
400N
0678
6719
0599
2563
5129
8744
4595
2732
2461
1TR
4977
3844
6762
3TR
23787
70931
06224
59258
87849
17782
24613
34070
40040
72649
61622
68832
50071
19974
46135
28082
76757
31415
21267
64991
23976
10TR
40603
00203
97440
57798
35943
54882
15TR
43959
24188
42790
30TR
43986
31252
91795
2TỶ
079588
458760
965350
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
91
26
200N
504
073
400N
1223
3564
9367
2176
4879
1469
1TR
1709
9372
3TR
68611
17414
92732
47619
56297
21786
38620
84666
35379
68893
30255
79626
98855
21671
10TR
13808
21051
13366
29308
15TR
22185
73132
30TR
89230
70430
2TỶ
915522
840895
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
18
22
200N
950
195
400N
8862
1538
9681
5767
3755
4376
1TR
9982
9644
3TR
30893
90326
88650
68727
78675
47068
91996
24455
49288
78228
63913
91955
28993
29647
10TR
34782
81213
68624
88549
15TR
85439
82735
30TR
58023
04136
2TỶ
623926
802247
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
73
39
200N
524
927
400N
0994
1791
7471
5645
1106
2185
1TR
1239
6258
3TR
84195
89457
17331
10468
36830
99226
82366
81402
40434
63751
44290
65546
90913
33937
10TR
26585
32733
14783
28095
15TR
28994
89767
30TR
92990
05382
2TỶ
531363
651413
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
71
90
42
200N
100
284
279
400N
3232
7272
4977
7673
0779
6808
7224
4469
4986
1TR
9874
7230
2657
3TR
25618
81287
71464
01139
92659
02229
45907
30252
77982
55493
20999
66023
88202
21091
85704
86566
07882
71179
89298
87018
41895
10TR
62488
17171
15542
05979
22501
58654
15TR
14248
15282
57825
30TR
51498
75397
42203
2TỶ
665774
465951
031897
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me