In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 07:01:57 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
40
29
17
200N
129
759
763
400N
8449
2352
1165
4993
3177
1120
7888
8018
3823
1TR
1627
0533
9874
3TR
66356
10818
25715
55981
22203
32805
03967
18627
87443
16223
30247
44634
06928
35546
78658
20976
82161
74741
75909
20974
94010
10TR
31622
91434
41415
56431
19499
94643
15TR
45521
98770
01613
30TR
36774
90908
78056
2TỶ
16644
42593
76226
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
50
04
200N
600
742
400N
2963
4240
8634
4874
7082
7646
1TR
6194
9041
3TR
53185
70984
23071
18517
61332
45417
80843
14239
25926
99971
51916
69694
97878
71403
10TR
56603
66450
00518
91763
15TR
85765
09998
30TR
24008
25894
2TỶ
68202
46748
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
38
08
66
200N
174
064
201
400N
1620
6856
9785
1957
8872
2419
9621
9236
9165
1TR
1394
9123
9474
3TR
44745
25670
70680
77008
85798
56317
50215
02750
01684
84665
51051
08425
32334
80460
19027
86362
56589
54079
41622
50146
20005
10TR
54970
90458
16520
47187
05677
80858
15TR
00571
15086
26758
30TR
64237
54287
06496
2TỶ
53773
90306
33322
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
07
86
200N
765
703
400N
9740
5050
8138
6565
8029
7556
1TR
8944
0943
3TR
03031
10830
73588
98507
12620
48451
25101
93393
22538
64177
74928
22039
35106
42088
10TR
36467
77837
94315
59616
15TR
74384
88697
30TR
45020
17729
2TỶ
68197
92887
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
53
65
200N
345
202
400N
7073
4059
5085
0279
9756
3579
1TR
6350
6451
3TR
93890
11356
67122
08343
85233
17131
68795
36918
39596
17355
22780
89531
49292
45309
10TR
70957
77598
93102
42015
15TR
99820
37750
30TR
95258
06855
2TỶ
59922
61321
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
58
81
200N
907
955
400N
1154
4672
6837
7677
6476
9605
1TR
8756
5515
3TR
71682
40384
27219
45433
65933
69238
88710
73744
44914
65375
73330
76917
74222
72772
10TR
87196
59174
88332
59027
15TR
58940
22860
30TR
81733
44590
2TỶ
06976
98418
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
08
90
200N
602
309
400N
9092
6785
9197
8831
9744
5990
1TR
5876
6497
3TR
36197
66889
35783
60576
91382
16112
65076
68995
94780
52072
35923
03902
45184
06032
10TR
06545
58428
44455
13006
15TR
45122
39600
30TR
33984
64374
2TỶ
44490
94982
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me