In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:10:40 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
38
08
66
200N
174
064
201
400N
1620
6856
9785
1957
8872
2419
9621
9236
9165
1TR
1394
9123
9474
3TR
44745
25670
70680
77008
85798
56317
50215
02750
01684
84665
51051
08425
32334
80460
19027
86362
56589
54079
41622
50146
20005
10TR
54970
90458
16520
47187
05677
80858
15TR
00571
15086
26758
30TR
64237
54287
06496
2TỶ
53773
90306
33322
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
07
86
200N
765
703
400N
9740
5050
8138
6565
8029
7556
1TR
8944
0943
3TR
03031
10830
73588
98507
12620
48451
25101
93393
22538
64177
74928
22039
35106
42088
10TR
36467
77837
94315
59616
15TR
74384
88697
30TR
45020
17729
2TỶ
68197
92887
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
53
65
200N
345
202
400N
7073
4059
5085
0279
9756
3579
1TR
6350
6451
3TR
93890
11356
67122
08343
85233
17131
68795
36918
39596
17355
22780
89531
49292
45309
10TR
70957
77598
93102
42015
15TR
99820
37750
30TR
95258
06855
2TỶ
59922
61321
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
58
81
200N
907
955
400N
1154
4672
6837
7677
6476
9605
1TR
8756
5515
3TR
71682
40384
27219
45433
65933
69238
88710
73744
44914
65375
73330
76917
74222
72772
10TR
87196
59174
88332
59027
15TR
58940
22860
30TR
81733
44590
2TỶ
06976
98418
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
08
90
200N
602
309
400N
9092
6785
9197
8831
9744
5990
1TR
5876
6497
3TR
36197
66889
35783
60576
91382
16112
65076
68995
94780
52072
35923
03902
45184
06032
10TR
06545
58428
44455
13006
15TR
45122
39600
30TR
33984
64374
2TỶ
44490
94982
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
11
65
41
200N
964
736
381
400N
2946
0436
6950
3217
2623
9872
2713
7542
3307
1TR
6936
0517
4183
3TR
24450
12088
25294
91778
25714
54732
16735
25878
24867
20609
97911
81479
34867
14459
01435
88584
51396
28179
72272
67578
83847
10TR
25215
53079
20295
76153
59016
51422
15TR
87809
50155
33567
30TR
18485
99132
22193
2TỶ
63366
47473
23791
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
41
52
200N
701
507
400N
6588
0005
9066
1167
6050
7416
1TR
4812
2303
3TR
71663
52514
81486
92310
75373
71039
65743
96334
41242
10135
41386
18009
23953
44389
10TR
20383
51436
31156
93009
15TR
60024
74163
30TR
31498
44879
2TỶ
24440
28427
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me