In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:26:06 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
00
34
200N
606
187
400N
6650
7010
8286
9886
3992
0977
1TR
9817
1152
3TR
38778
85517
72681
65381
14692
54233
40073
90220
01170
45728
59191
58435
53804
74002
10TR
12326
36631
27851
95172
15TR
78859
49246
30TR
16502
03401
2TỶ
551158
407133
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
31
80
56
200N
602
768
047
400N
8538
0392
9207
0289
3381
7225
3825
0171
6034
1TR
8779
0848
7604
3TR
66308
03154
04762
78058
96712
68239
43858
06620
72985
00575
32388
16904
90065
98253
02529
44638
54969
70519
11591
83656
44266
10TR
56421
47815
92502
87646
49947
13275
15TR
22923
50778
46447
30TR
75637
17960
33965
2TỶ
762043
984032
425300
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
61
07
200N
371
378
400N
2888
0939
0856
1421
6675
6440
1TR
3810
4083
3TR
09316
86882
20613
24889
47061
13059
65054
29384
08127
79689
44268
60044
79047
09458
10TR
29939
46062
65526
71148
15TR
99614
54198
30TR
39293
71056
2TỶ
265767
613891
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
98
97
58
200N
525
255
456
400N
4940
8904
0818
4459
0991
4771
4956
2287
4438
1TR
1877
2826
2909
3TR
61377
66460
58859
70762
59787
71593
97455
72417
79517
79458
82621
39235
33672
82100
86152
10179
71307
66579
19246
37913
68311
10TR
17112
74092
13180
95819
84019
90125
15TR
60846
60121
50879
30TR
65279
44603
49293
2TỶ
405653
075050
550093
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
02
98
200N
317
719
400N
5691
3601
1329
3892
9709
6100
1TR
6908
4259
3TR
80352
70133
31806
79930
48205
31770
93783
40797
24776
28234
88724
14609
71382
80453
10TR
48570
46558
11222
80115
15TR
34813
70414
30TR
98712
00823
2TỶ
740247
046606
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
80
24
200N
520
301
400N
3421
2706
4609
7437
7942
3745
1TR
1326
9903
3TR
11245
45797
74724
47842
03989
51105
42193
31646
43818
99100
52423
69356
03996
60122
10TR
52622
24576
29562
21090
15TR
75065
62942
30TR
28689
10641
2TỶ
025257
609384
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
86
73
200N
378
374
400N
4621
1028
0527
7559
6501
0699
1TR
9635
5908
3TR
22047
54798
84450
53009
60131
02480
76623
54917
86693
88691
31244
32120
21074
81646
10TR
22828
84444
75105
56631
15TR
47742
29583
30TR
34857
88577
2TỶ
826016
702100
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me