In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 05:21:53 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
63
64
95
200N
883
137
239
400N
5942
1157
5878
3508
9437
4564
9174
8418
9516
1TR
5686
9881
8962
3TR
57318
30807
13316
52367
07341
27000
82753
56405
42719
94303
71195
21668
43720
93147
50842
44938
69562
65499
68599
20745
30018
10TR
98072
02304
03519
85446
64584
12277
15TR
97070
50585
65396
30TR
45820
49095
26466
2TỶ
605637
345251
484678
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
54
60
200N
375
307
400N
6369
8131
5816
1903
5724
2272
1TR
7348
2869
3TR
24996
44141
03417
26652
33217
81403
32592
68478
49553
98638
82600
24620
32497
32859
10TR
98564
53368
36906
20409
15TR
21413
31530
30TR
00953
97355
2TỶ
907119
744511
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
52
28
31
200N
802
010
034
400N
6805
5052
6567
7799
8198
2919
5363
5671
4596
1TR
6601
9493
3476
3TR
08676
54553
16030
19098
75707
23926
70482
60527
75655
88700
14619
30937
85457
18052
32244
68935
70372
98320
70809
36080
69505
10TR
14566
10272
92865
91992
17980
84770
15TR
85737
07358
15031
30TR
33860
28757
17743
2TỶ
825397
946973
595385
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
76
36
200N
273
898
400N
9956
4978
3757
2338
9100
0530
1TR
3014
9446
3TR
33393
60599
84373
80536
23236
26909
20630
58269
47110
84537
87056
27715
63376
17085
10TR
39112
12373
07607
60534
15TR
99847
68210
30TR
17125
02006
2TỶ
437938
141201
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
27
75
200N
190
274
400N
8119
5323
3042
8613
5021
4935
1TR
3062
6382
3TR
85375
12918
83769
22286
58855
44271
78410
52550
01288
30298
81964
45817
77877
20474
10TR
51890
48519
36472
26784
15TR
61551
84986
30TR
15855
28574
2TỶ
414499
443611
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
22
18
200N
888
384
400N
3358
1777
7573
9850
5041
6378
1TR
8100
5666
3TR
88370
88543
71323
02889
88916
00615
13475
73447
66195
63013
46929
40870
63855
47015
10TR
98010
28043
41140
72878
15TR
43272
46267
30TR
51528
20991
2TỶ
867368
759801
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
52
65
200N
533
792
400N
4120
2054
2021
9394
9258
8848
1TR
7522
8120
3TR
80061
77356
84240
62209
13107
19161
00699
55682
41471
00952
53416
60832
70410
76931
10TR
52779
37964
73054
91527
15TR
26400
86624
30TR
78403
01717
2TỶ
392479
297454
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me