In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 14:33:07 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
90
03
200N
832
228
400N
0014
8639
7447
2004
8586
7223
1TR
3827
9996
3TR
91865
05076
39483
13294
98023
52383
82480
31449
76293
52087
35590
68331
33264
68096
10TR
73554
13783
69337
65090
15TR
65557
09574
30TR
99506
26484
2TỶ
79278
01750
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
06
59
49
200N
319
275
417
400N
8530
0893
5995
7127
9142
2539
1990
3316
9711
1TR
5413
0564
1164
3TR
11704
78141
89388
67288
65845
44082
19305
88987
64051
36630
54740
55817
04659
56549
67826
39309
48456
12588
20347
77647
47269
10TR
33740
02195
54738
71498
32248
70708
15TR
80727
32695
68749
30TR
10715
46125
58903
2TỶ
36808
98828
34960
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
69
31
200N
261
635
400N
3747
8818
2892
5932
5837
2748
1TR
3674
6968
3TR
14180
05353
88993
74715
78653
86290
35097
71371
55149
70311
95222
88808
26609
91131
10TR
18162
63076
96957
41248
15TR
45295
56475
30TR
04486
59224
2TỶ
56910
11471
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
24
24
20
200N
061
573
072
400N
1994
2039
0559
3964
4228
1250
7543
6990
4195
1TR
6054
8585
5322
3TR
10809
00247
44531
49743
12667
07222
06090
94086
24297
79449
02621
30759
78788
10633
70827
08543
14779
14045
62733
44312
28747
10TR
02884
21724
92138
46873
32241
62582
15TR
75630
49411
36630
30TR
22331
39647
90376
2TỶ
850047
716350
41071
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
93
86
200N
875
480
400N
2412
1753
2383
1544
2983
6594
1TR
5841
7344
3TR
10344
67822
35423
06801
15229
08949
64679
75622
33422
87962
98957
08738
68568
77820
10TR
92635
09100
86962
29436
15TR
35035
02041
30TR
04508
35824
2TỶ
88066
824244
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
07
13
200N
935
235
400N
8620
9240
5038
0525
8973
2471
1TR
5075
8294
3TR
59707
81611
93729
04055
59209
05898
22019
15610
06707
80863
30426
51036
13872
92775
10TR
29254
36215
94800
14214
15TR
77093
08830
30TR
19888
68777
2TỶ
59168
231016
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
15
07
200N
056
093
400N
5866
0742
4625
0401
2862
1209
1TR
5812
4152
3TR
00182
97841
49938
71120
50309
57585
88743
34891
78044
13903
01306
20175
84294
43347
10TR
36745
58282
08645
34660
15TR
63914
46560
30TR
18060
76772
2TỶ
54171
13528
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me