In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 01:32:25 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
42
55
66
200N
506
523
522
400N
4883
2783
2843
0521
7840
9233
0745
8051
3356
1TR
3958
9302
3814
3TR
69726
55621
76461
14436
90338
83163
85915
35775
09205
81819
09320
76355
78829
41750
68306
08979
24851
45891
93691
57198
69738
10TR
40744
18288
01571
60317
79221
35253
15TR
81428
73753
37730
30TR
27630
12034
99228
2TỶ
919520
859086
387302
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
51
68
200N
909
957
400N
2005
4745
0815
6036
4827
4408
1TR
0837
5382
3TR
07382
86522
43339
58117
03022
32969
30282
06172
42002
39721
44231
36134
83457
71002
10TR
59639
58074
22587
39753
15TR
29857
26602
30TR
86525
12356
2TỶ
726241
265750
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
03
22
11
200N
289
249
345
400N
7980
1537
8225
7672
5512
5721
0245
8169
1705
1TR
8438
1267
7251
3TR
03702
76924
65226
65360
91736
15606
51916
04618
50059
37736
11572
67854
11275
78825
36586
51328
49853
77152
33097
14955
72029
10TR
15243
22080
97460
64863
85468
27340
15TR
10772
71400
88237
30TR
66379
56935
70677
2TỶ
348962
846481
315853
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
44
20
200N
430
108
400N
6535
2185
6813
3232
3985
0927
1TR
9227
6683
3TR
23317
03637
57333
76928
14026
77243
34944
36613
78039
99430
49271
99110
98802
48868
10TR
78702
34592
21021
66098
15TR
66676
19045
30TR
65413
66774
2TỶ
412766
075944
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
73
17
200N
509
320
400N
6343
1249
1060
4647
8029
4842
1TR
9346
0325
3TR
75614
95795
41004
52337
92792
67188
54820
91334
04473
32578
11939
47056
93740
70539
10TR
99153
21173
78655
80019
15TR
23783
03401
30TR
48671
91516
2TỶ
082055
911419
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
77
62
200N
428
630
400N
9263
8425
4494
4493
4821
5728
1TR
5774
9343
3TR
55058
57648
16658
99821
85019
45556
63603
00723
60233
74407
47220
12325
28989
06857
10TR
69435
66963
55183
12621
15TR
82521
14315
30TR
37642
16747
2TỶ
755767
056098
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
22
40
200N
247
733
400N
1903
3269
3977
5461
1285
2302
1TR
9514
1015
3TR
31178
19188
91928
27334
13115
06474
87996
57873
32593
22687
72958
81614
19363
04573
10TR
09790
98209
77613
12380
15TR
11656
61864
30TR
21839
95436
2TỶ
057782
614700
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me