In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 23/12/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
55
40
200N
393
360
400N
5785
6311
4956
6208
5244
7469
1TR
0479
1733
3TR
97964
18644
82409
56248
64505
09541
17112
15341
48417
49110
36783
53349
88794
44953
10TR
28668
36432
17714
12025
15TR
93144
81656
30TR
44049
81321
2TỶ
422552
545602
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
42
56
47
200N
426
688
138
400N
3202
6641
5824
2835
0669
2458
7740
7787
6599
1TR
4362
0737
8272
3TR
57443
09682
11231
03178
65962
59774
10639
62499
96943
60100
54740
18324
12470
88069
45147
52445
27528
72175
08777
92434
98961
10TR
36285
50161
85043
56730
88733
63428
15TR
68892
61024
20497
30TR
89482
94048
34680
2TỶ
986268
615297
731726
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
03
88
200N
011
844
400N
0560
9660
9151
9804
3523
9294
1TR
2013
4348
3TR
67932
07620
22072
11226
87806
77249
73766
61108
47832
69237
44501
76487
52029
45596
10TR
48916
91886
22546
78866
15TR
04194
03936
30TR
45290
39710
2TỶ
075474
299596
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
33
76
06
200N
535
777
256
400N
4582
2551
0097
7305
0526
2378
1840
2958
2188
1TR
5084
6081
7132
3TR
25923
17282
31680
32539
80604
23463
25536
15907
31325
42155
59054
12273
90008
25591
87252
77757
35005
55549
90618
50710
11191
10TR
38388
14308
55244
50938
59314
64961
15TR
40214
03943
31100
30TR
26434
95955
00558
2TỶ
823693
036037
176184
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
54
85
200N
810
276
400N
5660
0254
8592
5635
9927
6982
1TR
7875
6452
3TR
29749
69545
29457
43287
41480
73231
31886
94071
58850
00805
14801
95836
36862
56335
10TR
43193
07851
03070
69118
15TR
10619
24713
30TR
55354
06291
2TỶ
168315
024690
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
23
09
200N
554
289
400N
7525
6687
4185
5285
1063
1449
1TR
9402
8280
3TR
44012
71689
86333
88485
81367
17648
94214
11126
86822
71434
23205
89135
38863
91889
10TR
67178
84404
33212
90496
15TR
26367
25639
30TR
38374
70337
2TỶ
400899
540410
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
92
44
200N
834
822
400N
2552
7616
0896
0795
8411
5149
1TR
2285
3134
3TR
13932
03765
83733
47797
61364
13078
38382
56510
17194
46654
11302
66694
69346
29245
10TR
86597
36780
48646
35833
15TR
24914
88965
30TR
55634
79047
2TỶ
408293
957291
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me