In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 07:02:19 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
54
55
09
200N
408
751
845
400N
8408
0881
4268
7490
3083
5318
9048
0519
8074
1TR
8377
9869
9543
3TR
90065
70518
33669
71781
70351
79384
07086
14249
72603
77861
52311
16406
77002
90078
47972
23132
64426
87165
75075
49497
12929
10TR
22324
21487
56596
53878
84107
36160
15TR
17135
89319
79028
30TR
84832
28638
12150
2TỶ
152866
408691
064994
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
51
99
200N
639
036
400N
2611
3168
0981
7567
4759
4767
1TR
7189
0735
3TR
37383
70288
06859
12798
47088
46921
44922
42925
92347
36311
98746
54581
28210
96143
10TR
64515
15997
54401
81072
15TR
87958
66698
30TR
11653
24366
2TỶ
866075
805487
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
05
82
29
200N
351
323
734
400N
6466
5326
5636
2163
5654
7881
3748
3150
4122
1TR
7674
6222
0602
3TR
97691
24974
96647
65120
56808
52423
49927
58123
09689
65297
30411
22156
37750
88537
45816
67125
46049
73707
35197
78720
59869
10TR
36172
33265
62136
30176
07218
39079
15TR
78029
92053
89301
30TR
65543
15391
40800
2TỶ
660713
641417
983989
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
82
25
200N
637
233
400N
6805
6923
9615
0358
0972
1455
1TR
4552
1284
3TR
07750
78394
40622
31117
74241
16041
27025
84922
31546
89836
87355
54897
93146
89992
10TR
81003
07558
70467
47672
15TR
60512
62399
30TR
62572
46460
2TỶ
560700
855306
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
42
65
200N
765
866
400N
3965
2269
5185
8847
2591
2773
1TR
3475
7687
3TR
92075
58925
83185
39967
39793
76813
64375
30388
37152
13144
75752
85768
25306
73585
10TR
12093
86431
56632
81797
15TR
55680
11830
30TR
53608
36540
2TỶ
019687
555714
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
80
04
200N
778
665
400N
6660
8003
1648
6037
1930
8620
1TR
1909
7000
3TR
51116
67617
95355
55142
40621
73279
17097
52905
98639
96674
53911
33094
20402
84154
10TR
22649
62947
75836
73803
15TR
82558
33681
30TR
12708
17380
2TỶ
093379
442394
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
16
48
97
200N
134
861
615
400N
3832
7772
5312
5364
4922
7534
6005
3771
8104
1TR
8646
1688
7066
3TR
19715
17800
68563
37186
11290
46575
70531
43079
74695
68343
40928
85151
01364
11342
90344
26598
87213
50591
17020
50922
43025
10TR
81995
85677
93424
81808
67768
76144
15TR
71362
53703
24257
30TR
80664
31961
81206
2TỶ
515771
019015
670765
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me