In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 14:02:43 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
20
17
75
200N
598
487
455
400N
2346
7230
8994
1632
1050
6698
9396
9327
3155
1TR
8972
9086
3470
3TR
79557
28913
62574
05434
55948
94606
83243
22841
66383
08541
83679
18310
55519
68371
28866
13991
46465
10101
15911
36022
80358
10TR
66299
08972
22331
40873
93215
82578
15TR
52033
01771
55828
30TR
32061
70833
20783
2TỶ
311009
340007
864852
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
49
32
200N
559
565
400N
6485
6525
3644
5765
1792
3939
1TR
8077
1572
3TR
46129
78748
51535
55077
35252
71810
07913
19872
84793
10977
01145
21854
89981
75938
10TR
67803
42059
18521
04297
15TR
91433
79386
30TR
83516
61065
2TỶ
448134
140049
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
93
85
17
200N
669
302
716
400N
6776
7294
0293
6736
6533
0642
2677
2691
9824
1TR
3667
8354
4560
3TR
17417
85593
74085
01176
29438
83186
09358
67142
78697
41185
28421
11180
11723
51343
55398
77351
80931
27713
69434
64487
32743
10TR
26077
38032
32270
33158
62479
48522
15TR
10191
65510
24507
30TR
64829
25708
78684
2TỶ
023749
005246
082960
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
34
74
200N
926
690
400N
2740
5311
2207
3196
2135
8755
1TR
7422
1843
3TR
82737
95911
48176
18933
46339
44862
09770
70066
41136
37473
59570
95849
02104
65247
10TR
71776
06553
79849
00465
15TR
46767
52088
30TR
78472
95189
2TỶ
947932
345927
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
92
42
200N
081
813
400N
7712
4099
0900
2674
1974
2799
1TR
9871
8621
3TR
42910
80922
35391
77282
34876
00413
60715
44873
55511
60847
41596
55113
28026
39033
10TR
64471
58546
06547
12579
15TR
71027
32835
30TR
22289
55740
2TỶ
600061
000686
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
99
07
200N
313
906
400N
4474
5811
1201
7769
4704
1416
1TR
7233
1374
3TR
40567
12866
05829
98731
29543
53685
11999
53133
18044
51090
69664
68592
13360
31744
10TR
92758
06456
37629
85611
15TR
06896
70062
30TR
49841
48586
2TỶ
086404
640656
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
14
34
200N
000
842
400N
1315
4797
3324
4935
7068
5043
1TR
4756
4503
3TR
19028
95784
49069
49330
51454
26553
43570
60046
53232
26563
83810
31322
22099
75701
10TR
01442
27732
22016
60821
15TR
15041
78815
30TR
87606
84275
2TỶ
245066
111447
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me