In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 13:10:09 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
19
01
89
200N
831
652
739
400N
7716
3669
5392
4421
2996
0110
1412
2956
6420
1TR
2841
2428
1321
3TR
02130
57779
56476
86584
63750
02946
75946
38946
64837
90728
00233
71757
22097
82171
39394
61896
01797
85552
48376
66888
52674
10TR
42986
71793
70210
67466
91981
70892
15TR
63832
86548
28352
30TR
52334
91175
08822
2TỶ
170253
897239
007446
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
28
49
200N
665
940
400N
4404
0392
8600
3936
5874
9837
1TR
2424
2117
3TR
34516
79990
77885
10671
90600
43600
71868
43752
17413
67742
69163
83584
17566
27838
10TR
48769
44659
79205
44214
15TR
35443
75552
30TR
97283
87083
2TỶ
327865
920086
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
56
04
03
200N
316
225
488
400N
4776
2725
4029
3008
6353
8261
7792
6020
7399
1TR
0760
3146
2762
3TR
39893
77133
73818
35597
65902
38972
01824
93089
86095
75772
26095
73882
32864
77241
84306
06009
96373
76182
01139
25446
80398
10TR
15236
23966
69307
53245
58866
25205
15TR
18512
77149
93619
30TR
29546
91239
97903
2TỶ
879026
791369
47938
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
78
86
200N
055
918
400N
8038
5101
2334
7453
7096
3730
1TR
7678
2200
3TR
09855
82944
93371
89827
54055
54578
63245
64112
11262
79530
59722
13832
53270
21016
10TR
16671
75261
59680
45364
15TR
24407
21483
30TR
53785
84315
2TỶ
343060
855523
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
43
67
200N
387
119
400N
0575
9290
2799
8477
8660
7611
1TR
0989
7696
3TR
16131
99481
48351
52481
13022
41781
18724
70442
21719
35506
84392
02426
91483
54381
10TR
48830
97476
44794
41901
15TR
87438
98157
30TR
32601
63037
2TỶ
742004
915742
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
29
48
200N
483
993
400N
2244
2766
4294
1889
5159
6454
1TR
1968
6869
3TR
74096
99284
25418
10981
55366
19081
84821
86337
32847
64073
25706
60516
48942
43058
10TR
98182
28809
85807
05122
15TR
69056
57069
30TR
40549
94942
2TỶ
311977
373796
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
14
30
200N
472
700
400N
1704
2619
6604
4617
8419
1863
1TR
1738
9743
3TR
22928
05630
44129
15967
28085
40051
60926
16822
28647
36188
65180
20228
52965
89638
10TR
86858
30182
12327
26244
15TR
93213
50721
30TR
35530
20244
2TỶ
694834
073615
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me