In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 23/11/2024 đã kết thúc!..
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
32
91
28
200N
432
411
311
400N
1013
7211
5231
9802
0722
4745
7224
4171
2422
1TR
8636
1525
8072
3TR
24706
13781
11795
36556
05096
59161
23313
50086
14077
15055
83836
59498
81081
79240
92176
83961
55086
58023
62346
78618
33330
10TR
59072
71278
81210
22280
51224
11590
15TR
10607
34783
21801
30TR
96609
64230
92488
2TỶ
23618
30028
44557
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
85
90
200N
502
775
400N
4996
8597
9094
6764
3573
8828
1TR
7457
8248
3TR
33951
20891
41492
27221
17921
85027
03197
12897
01587
94435
54302
80052
52090
08389
10TR
09279
39460
99880
91127
15TR
15718
45293
30TR
46167
94926
2TỶ
01945
91639
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
88
95
31
200N
331
547
092
400N
7813
3015
7098
8688
7911
3585
5268
2687
8081
1TR
0159
2544
6398
3TR
46950
60098
40836
53764
32889
97361
34066
99885
73127
24351
36635
08070
40780
54786
77577
98852
76847
34988
55795
04858
00263
10TR
54311
52404
49660
85500
76010
39669
15TR
93296
00502
73949
30TR
07864
46680
88905
2TỶ
11354
32375
40183
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
72
94
200N
454
661
400N
8064
5102
9588
6550
9409
0023
1TR
5517
2328
3TR
11161
44445
58497
94200
61010
45977
70155
02424
16942
58387
42985
81687
33007
77248
10TR
81632
75423
67887
08882
15TR
73918
82168
30TR
49575
64918
2TỶ
70123
97758
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
72
52
200N
946
400
400N
4952
5319
3335
8660
5560
6600
1TR
5235
9757
3TR
20953
71744
29776
17087
33687
18660
03881
85542
02422
57905
46869
62698
23903
88202
10TR
89900
55078
85435
54254
15TR
35039
99510
30TR
31904
27240
2TỶ
25814
77420
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
27
26
200N
094
251
400N
2226
6940
9578
7211
6198
6891
1TR
3799
3762
3TR
99061
12349
42015
51154
15667
02054
75690
10153
62255
69812
25821
74946
83190
26714
10TR
24600
35823
01032
83855
15TR
66717
24824
30TR
26299
21431
2TỶ
15764
89682
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
37
32
200N
055
399
400N
8535
7565
9088
0705
2656
1829
1TR
5990
1033
3TR
16054
48877
12480
73022
21185
74342
79703
75040
19077
70583
72388
91631
78848
75428
10TR
32063
80371
01061
33634
15TR
15862
18270
30TR
00606
79426
2TỶ
750363
595031
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me