In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 00:16:20 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
37
32
200N
055
399
400N
8535
7565
9088
0705
2656
1829
1TR
5990
1033
3TR
16054
48877
12480
73022
21185
74342
79703
75040
19077
70583
72388
91631
78848
75428
10TR
32063
80371
01061
33634
15TR
15862
18270
30TR
00606
79426
2TỶ
750363
595031
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
16
39
42
200N
573
290
223
400N
7015
4566
5660
9395
2002
3845
7005
3594
3893
1TR
7866
3561
5366
3TR
86021
65228
65757
73240
60889
90519
55117
33596
39125
80617
44828
50013
72309
25525
78558
77986
16191
41789
28808
61054
11041
10TR
51752
16742
80994
93374
42217
88368
15TR
56268
04135
35106
30TR
02240
37497
86986
2TỶ
97309
01746
38793
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
08
70
200N
844
488
400N
5483
3874
9793
7352
2266
7856
1TR
3245
7951
3TR
62620
93872
94712
37459
67544
56905
81362
61422
46846
31994
47994
15912
82305
40133
10TR
86782
27644
43837
71537
15TR
36245
03177
30TR
79242
15055
2TỶ
32302
24357
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
01
43
50
200N
272
716
180
400N
3730
6650
8202
1032
9069
0653
2856
1428
8484
1TR
5544
0065
9895
3TR
15438
56947
83935
44113
88788
48859
55773
66523
01656
91191
88859
35137
35515
61936
30727
13820
05039
09220
17382
17019
48836
10TR
72084
39580
62212
28229
19515
94852
15TR
36771
77783
30539
30TR
22427
30200
90216
2TỶ
52420
81488
38721
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
23
41
200N
719
221
400N
4092
3717
0290
7081
2960
0008
1TR
7160
5562
3TR
80075
98640
43910
44058
01257
42875
47602
74866
26467
47951
70283
16013
22316
61868
10TR
39148
63545
58454
65489
15TR
11257
04400
30TR
60160
66841
2TỶ
16622
49887
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
41
91
200N
680
979
400N
9253
7377
9761
5839
6338
5510
1TR
5575
4763
3TR
99143
43699
06989
34548
32657
05603
77686
56524
22417
51252
11785
76533
73977
69410
10TR
08062
49306
92686
21583
15TR
31241
01569
30TR
67087
49917
2TỶ
41567
70205
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
45
00
200N
715
545
400N
7601
6109
3426
2649
1502
7314
1TR
0389
2170
3TR
17564
67654
01783
69060
96494
33572
47317
87021
67161
63086
86453
55478
89399
70538
10TR
74783
12710
43183
87795
15TR
31661
09187
30TR
82805
57856
2TỶ
69174
38554
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me