In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:31:38 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
60
04
44
200N
796
505
647
400N
5869
6069
9684
8880
6264
0368
3446
2013
4530
1TR
2566
1345
8900
3TR
29139
13897
51118
60343
68423
21971
40860
91731
01149
67070
48956
65096
88842
28784
86284
75249
14639
52639
09911
20723
79377
10TR
49718
72306
01521
91868
05794
86629
15TR
88921
83782
93487
30TR
02223
30601
42455
2TỶ
109734
609801
546701
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
78
01
200N
740
885
400N
8936
1205
0321
9167
1182
0534
1TR
9174
2403
3TR
40648
98661
33681
10299
50791
01474
34808
77174
45565
72710
32475
51606
44291
16880
10TR
24900
09069
36577
83775
15TR
14084
09109
30TR
26106
27468
2TỶ
531344
711185
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
27
86
80
200N
669
276
436
400N
9746
2240
1349
8161
0918
8328
8691
9053
7768
1TR
8581
5782
0690
3TR
06675
04763
18001
36715
18581
61994
15647
15583
19273
89410
37512
83903
94437
90697
28179
43182
88031
45631
63480
39858
60427
10TR
38684
09496
24240
11041
45382
20196
15TR
06508
63786
92999
30TR
37234
25776
20434
2TỶ
054408
375515
747266
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
83
36
200N
389
713
400N
6395
9679
9585
8263
2936
8121
1TR
4854
2688
3TR
57072
19200
55264
55622
96010
72029
17143
68318
52058
19375
22957
94850
43733
09728
10TR
39295
79134
79345
26500
15TR
81186
59416
30TR
06079
94783
2TỶ
707312
742202
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
43
01
200N
827
787
400N
6113
4073
1625
4753
2946
2652
1TR
1816
1885
3TR
53494
89528
17680
40751
78040
02921
73091
22232
81278
69185
70593
98144
34475
18416
10TR
41267
93861
99520
11907
15TR
12048
18414
30TR
28911
70965
2TỶ
421114
549095
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
04
09
200N
737
021
400N
6728
8877
5070
7431
7494
2859
1TR
6536
5793
3TR
88503
93289
55919
68361
99778
05368
57524
01351
67502
22838
11087
39492
40852
79020
10TR
33771
08349
72885
43769
15TR
86922
13404
30TR
61671
69023
2TỶ
939594
591097
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
06
78
200N
112
986
400N
8207
1866
7813
8144
7012
0416
1TR
8790
2798
3TR
31524
45732
07543
65036
33479
47706
62839
87994
39651
99562
91662
86014
42282
98170
10TR
57043
18459
67916
48061
15TR
13414
02413
30TR
84229
62941
2TỶ
639108
342150
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me