In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 02:03:10 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
16
82
15
200N
240
173
892
400N
0647
2024
5122
5764
5911
3703
0553
9370
1208
1TR
3785
3329
5841
3TR
06698
58915
52271
06454
45258
80089
70647
37949
02293
63817
05252
33359
99362
46508
46110
54804
14562
84718
75049
78755
67651
10TR
32964
35692
88071
91524
43585
13228
15TR
82792
68938
35693
30TR
12744
99971
47830
2TỶ
81270
32496
17068
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
60
15
200N
514
644
400N
7738
1385
8864
3970
9243
4069
1TR
0517
2040
3TR
52529
69866
22693
50796
28198
71388
48712
99776
97080
79652
87167
26165
83809
76167
10TR
76718
21090
70588
72224
15TR
62396
29645
30TR
50176
19899
2TỶ
70375
46086
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
17
44
60
200N
527
314
486
400N
9344
6569
1729
0009
9705
6482
7808
5319
7977
1TR
3209
5861
4223
3TR
52795
96700
94153
53928
07636
79145
32747
44080
16959
79074
30029
64101
65155
26307
46154
91523
66801
56012
52434
63886
36707
10TR
58604
29123
79705
87902
20531
87560
15TR
75861
35876
53098
30TR
07951
11739
96666
2TỶ
13867
47773
32925
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
98
61
200N
684
823
400N
9780
0960
1505
6445
0695
7693
1TR
0937
8276
3TR
00233
16203
57998
79911
50548
19844
09364
21781
39769
85819
39803
90772
58559
89189
10TR
03559
51333
03030
42832
15TR
95246
74746
30TR
61324
55620
2TỶ
13467
09469
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
42
59
200N
750
933
400N
2504
6502
9977
7929
2998
2901
1TR
4404
9261
3TR
10996
86364
60431
03270
39045
63439
39020
08466
56777
02653
32013
64216
00748
75988
10TR
08588
08150
27846
61243
15TR
13165
56220
30TR
54489
08190
2TỶ
71640
61712
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
90
24
200N
109
781
400N
9748
2811
0324
4744
9971
7951
1TR
3967
4336
3TR
75233
55333
98378
54788
04673
04344
33182
61102
83211
19755
47827
77763
54127
72244
10TR
17110
78140
58505
76413
15TR
29530
29430
30TR
78686
33813
2TỶ
21556
98194
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
33
79
200N
875
309
400N
0755
3220
4278
5004
4478
3609
1TR
6700
8606
3TR
36133
03528
32130
18270
28152
33652
36520
26857
35748
36440
61630
02569
78494
89879
10TR
45386
02712
21554
80025
15TR
00142
08791
30TR
22828
55990
2TỶ
48214
18264
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me