In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 02:58:34 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
31
26
50
200N
480
693
224
400N
6050
9114
6477
4704
0293
3529
1116
5476
4499
1TR
9968
1171
8112
3TR
69097
06872
20943
62944
15420
91408
93734
11956
41539
31018
18191
09602
04760
38636
59081
26073
07699
61936
49240
74890
76426
10TR
33101
58476
12920
26543
70173
95467
15TR
06395
97562
03818
30TR
08480
17334
78566
2TỶ
430160
724308
590479
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
19
00
200N
826
848
400N
1753
5524
5502
5827
5595
7194
1TR
9301
4578
3TR
14857
02557
73092
63648
04121
43862
26392
05658
85428
13985
41537
10366
17606
70618
10TR
87107
31658
97214
38009
15TR
21176
83765
30TR
18419
20929
2TỶ
007924
987446
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
92
93
95
200N
024
811
404
400N
5273
3800
3099
1229
4970
1645
7942
8019
3091
1TR
3389
4609
2652
3TR
06751
26061
96302
19717
33240
06066
52783
52121
03897
88570
17970
57504
42741
38687
84265
17933
22459
53198
62443
42672
07031
10TR
76309
62997
68961
54896
39490
83359
15TR
89800
86335
20042
30TR
26212
34968
72625
2TỶ
615220
240800
460257
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
22
24
200N
340
710
400N
2095
9662
3889
9901
2447
9271
1TR
9732
3232
3TR
64106
06517
06925
24691
16199
70853
84809
66427
98230
34838
99536
60392
60634
75506
10TR
84379
51974
13376
34075
15TR
34565
44930
30TR
99423
53253
2TỶ
313476
253781
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
50
91
200N
049
995
400N
9739
3057
0155
0174
7070
2720
1TR
2363
0344
3TR
85068
93542
16498
58582
73023
51066
93043
34190
26491
46767
15651
94836
12151
29912
10TR
69374
50740
37838
47370
15TR
31077
81893
30TR
54589
60802
2TỶ
154671
683105
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
40
20
200N
609
882
400N
9029
3598
6203
7382
5262
2356
1TR
4945
7998
3TR
99947
40693
12979
10559
97389
05751
41356
67749
57236
57366
41800
98857
08887
78119
10TR
85610
29149
62573
01348
15TR
95635
24173
30TR
45372
09839
2TỶ
606910
914754
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
63
77
45
200N
616
294
093
400N
8577
7377
0001
4650
8285
2902
2182
1412
8738
1TR
0364
7260
5336
3TR
90637
31431
21552
50604
79959
47140
42370
59214
63985
97684
39588
19108
04526
27656
23585
45493
47400
82858
45325
47764
35308
10TR
72731
23697
14351
84767
49117
96866
15TR
95855
89762
96588
30TR
65110
08803
33842
2TỶ
848314
023054
364275
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me