In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:02:13 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
84
34
19
200N
671
577
585
400N
5998
9704
9209
5203
7813
9592
3732
2055
5157
1TR
0649
0181
6260
3TR
45170
14621
39067
32362
45503
55939
81621
13898
90325
27518
49287
17527
01405
61931
64762
22772
33603
65955
48380
64251
17091
10TR
59091
84349
81123
94934
12915
12586
15TR
39645
65233
66430
30TR
83479
24645
79369
2TỶ
780568
466952
777934
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
92
07
200N
868
129
400N
1007
7883
7816
4817
4082
9136
1TR
4754
7847
3TR
75683
04191
24869
17003
56267
50751
42423
71569
47994
68539
68197
84822
50015
86815
10TR
94264
96636
42642
64855
15TR
89623
18236
30TR
82966
85081
2TỶ
322168
895652
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
25
65
57
200N
855
335
011
400N
9892
0090
9690
8370
2561
0987
9791
2417
8646
1TR
0407
2352
6180
3TR
08558
26696
89097
54089
18473
57534
45219
20448
17405
90544
92581
96802
92230
54400
39204
61375
38519
62337
41598
52205
09506
10TR
29467
70088
49064
06368
08615
12517
15TR
67443
85121
55493
30TR
47336
22453
94051
2TỶ
598125
112526
718248
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
23
23
200N
113
690
400N
0836
8943
6101
2062
5896
0589
1TR
1107
7103
3TR
33157
03201
61888
85277
94645
15014
82858
56885
41013
71055
41033
71138
90262
52172
10TR
80278
16922
00986
80083
15TR
80246
52905
30TR
42956
66292
2TỶ
190207
923156
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
66
31
200N
964
901
400N
7491
4527
1203
2514
9996
6787
1TR
9839
8633
3TR
26980
17410
24443
25989
75164
51432
06293
64501
89592
21816
98626
50970
42704
36535
10TR
69950
34938
65693
63432
15TR
89077
63480
30TR
85972
01162
2TỶ
055131
995547
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
82
93
200N
743
737
400N
6123
9443
8959
6511
8942
2540
1TR
2149
1365
3TR
52221
82339
18488
68520
79208
11923
69853
37661
54649
10600
40701
41019
67828
49631
10TR
01868
66320
71093
98732
15TR
56420
60025
30TR
54108
94639
2TỶ
950274
033149
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
05
20
200N
197
442
400N
3809
1005
4502
1261
3717
1724
1TR
4161
0724
3TR
04049
72524
20298
12875
64028
40012
86099
84587
16205
92177
65607
98145
17794
52807
10TR
84598
10351
67830
39042
15TR
73258
29300
30TR
00855
02698
2TỶ
371576
613112
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me