In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 03:19:29 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
19
29
39
200N
694
500
564
400N
5744
3197
7184
6648
9275
1995
8136
4137
8875
1TR
3750
1895
8025
3TR
12924
00590
66292
58860
96762
39955
13919
40847
28658
93271
77025
54491
05995
23207
75213
23099
55558
88127
98026
21167
46772
10TR
59493
71777
87130
36023
39364
85988
15TR
14234
44630
06090
30TR
94462
57420
20361
2TỶ
104709
835741
257133
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
46
88
200N
842
297
400N
5364
6561
7073
0022
6143
7663
1TR
7257
3876
3TR
02851
61886
25311
44678
87374
36547
60245
30508
20217
63156
96504
64179
32629
62949
10TR
25180
61720
03457
82289
15TR
30059
24961
30TR
97651
53318
2TỶ
420318
871647
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
59
26
67
200N
296
927
950
400N
8018
9903
5978
5877
0619
6703
2398
5887
3020
1TR
4529
9735
7437
3TR
97780
29525
59702
18625
48762
53651
22519
67892
10156
28537
75937
52359
24943
27463
80560
27913
95476
88964
92212
66956
99301
10TR
60816
89684
82615
07487
90993
65720
15TR
88280
58008
32532
30TR
59793
84876
68993
2TỶ
038805
423462
895708
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
10
43
200N
801
409
400N
0661
3553
9249
8350
3720
4288
1TR
0365
8829
3TR
84912
17361
43891
13154
14820
25960
18745
50819
75401
43882
39942
29524
18441
10255
10TR
78978
56667
58649
47176
15TR
76484
40835
30TR
47977
31080
2TỶ
329471
814191
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
00
69
200N
181
145
400N
6676
3427
7181
5697
1097
1434
1TR
3049
5206
3TR
70788
77582
49231
77674
63948
21509
27209
68994
71767
10891
37682
05685
17896
35644
10TR
29712
35676
62216
41517
15TR
98949
69472
30TR
02824
35060
2TỶ
402792
226822
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
77
40
200N
153
784
400N
5583
5877
0680
5327
6528
5737
1TR
3031
7023
3TR
58089
63526
50762
96914
64974
11613
65863
63303
48306
92951
07379
56577
68405
71166
10TR
31017
89650
24559
08261
15TR
49616
66959
30TR
32717
07256
2TỶ
447294
826089
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
80
27
200N
270
549
400N
2864
2799
1999
1430
3624
0519
1TR
7881
4924
3TR
06532
59656
47182
65420
70129
80072
64730
35587
09617
18270
20746
05373
56848
51713
10TR
74360
70353
47751
53312
15TR
72577
15561
30TR
87244
19902
2TỶ
481949
192545
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me