In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 16:06:50 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
25
68
31
200N
443
327
442
400N
5542
4444
0377
7255
5602
7393
3395
1155
6771
1TR
3501
2316
4610
3TR
82570
91095
56476
56245
00217
95646
91048
63595
64879
65604
10384
52240
82427
75355
15704
52309
42717
81301
56133
80583
01302
10TR
45949
54377
09823
94033
65576
12609
15TR
77509
15741
63959
30TR
53009
21205
84651
2TỶ
32340
45140
98091
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
37
28
200N
955
957
400N
6333
4712
6078
6794
5611
5195
1TR
8959
8693
3TR
95419
59356
37458
43286
88686
05752
76894
84601
72348
98203
92047
68149
44703
14000
10TR
81408
02139
40990
45859
15TR
70104
20957
30TR
60900
63642
2TỶ
75752
27199
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
97
28
82
200N
349
466
601
400N
8651
5248
0015
7196
6585
3665
2037
3438
9717
1TR
4719
5057
4282
3TR
97694
00340
73603
75091
54765
06410
33550
09199
23737
89130
75270
48727
10797
44141
53809
94915
12444
44485
89292
15629
05762
10TR
19240
34544
57668
88367
39077
53921
15TR
35881
96345
98206
30TR
89358
72257
21546
2TỶ
84024
88777
55462
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
01
38
200N
140
265
400N
3901
3004
0791
1797
6290
9073
1TR
0063
5110
3TR
23319
39622
36783
75306
10790
20485
98599
44250
21684
87442
00914
14398
52809
30122
10TR
42620
99057
03943
84962
15TR
82236
75620
30TR
05583
18399
2TỶ
78674
24248
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
99
79
200N
028
997
400N
0519
8855
9707
7360
5085
6197
1TR
6635
5446
3TR
36918
98081
59147
70136
63753
22305
45933
36736
32140
75819
88963
02106
13386
91310
10TR
96671
46917
42113
43319
15TR
68085
44802
30TR
13167
52630
2TỶ
98879
46803
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
85
78
200N
281
622
400N
4935
7773
8967
9688
5203
0032
1TR
8442
5619
3TR
45482
22952
92331
97464
24671
30977
64872
53014
84886
84011
30794
60563
27617
32510
10TR
74810
10815
98276
16371
15TR
79192
22602
30TR
23576
18475
2TỶ
19006
55951
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
71
59
200N
241
692
400N
5019
7509
0975
1695
9511
9536
1TR
4548
1266
3TR
76913
78495
59772
80480
81311
71653
65049
67885
28854
59669
00177
21241
91700
13623
10TR
50523
91427
75730
48554
15TR
81247
04002
30TR
93273
60080
2TỶ
88246
08013
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me