Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/05/2020
XSMN / XSMN Thứ 7 / XSMN 16/05/2020 |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5C7 | 5K3 | 5K3 | K3T5 | |
100N | 24 | 25 | 59 | 84 |
200N | 974 | 242 | 710 | 759 |
400N | 8023 8679 8278 | 1489 7363 1745 | 7922 6086 4047 | 7092 9963 4138 |
1TR | 6142 | 9239 | 1326 | 5475 |
3TR | 90432 92251 09317 66133 80214 89969 33738 | 15658 38580 25725 65554 20411 78901 93136 | 60429 62332 13220 38119 80905 77253 56832 | 64077 02438 98199 14782 90462 97719 87528 |
10TR | 18706 14307 | 82832 01455 | 75700 21283 | 20303 03682 |
15TR | 90342 | 73647 | 90083 | 85470 |
30TR | 65452 | 69207 | 69402 | 74938 |
2TỶ | 723711 | 134729 | 278080 | 562668 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 16/05/2020 |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 98 | 07 | 70 |
200N | 376 | 346 | 096 |
400N | 8858 7159 7574 | 7919 1991 3060 | 8100 3114 4003 |
1TR | 8666 | 9291 | 9724 |
3TR | 07877 10339 31000 67372 57856 32650 51453 | 16230 86491 04704 08269 26194 67458 87595 | 65548 02187 60140 91187 66385 31839 37090 |
10TR | 17897 89762 | 32103 51804 | 82634 47876 |
15TR | 58435 | 15444 | 08693 |
30TR | 03703 | 28305 | 46476 |
2TỶ | 929214 | 173600 | 886948 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/05/2020
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 16/05/2020
19 35 38 49 52 55 01
Giá trị Jackpot 1
32.685.784.500
Giá trị Jackpot 2
5.634.420.150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 32.685.784.500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5.634.420.150 |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 369 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 8702 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/05/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 16/05/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/05/2020 |
9 8 0 8 |
XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 16/05/2020 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
Ký Hiệu | 5GF-12GF-13GF |
ĐB | 75146 |
G.Nhất | 18878 |
G.Nhì | 63961 81730 |
G.Ba | 97775 73665 34335 86636 45951 42875 |
G.Tư | 7071 0913 4908 6892 |
G.Năm | 3830 8979 4445 4572 8628 1582 |
G.Sáu | 111 951 928 |
G.Bảy | 24 44 23 52 |
Đầy đủ2 Số3 Số