In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 08:39:26 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
98
07
70
200N
376
346
096
400N
8858
7159
7574
7919
1991
3060
8100
3114
4003
1TR
8666
9291
9724
3TR
07877
10339
31000
67372
57856
32650
51453
16230
86491
04704
08269
26194
67458
87595
65548
02187
60140
91187
66385
31839
37090
10TR
17897
89762
32103
51804
82634
47876
15TR
58435
15444
08693
30TR
03703
28305
46476
2TỶ
929214
173600
886948
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
36
56
200N
021
124
400N
5908
3841
6414
4951
2716
2760
1TR
3910
6256
3TR
03155
22766
27609
60355
36935
10426
45451
27554
31686
44919
61922
21048
38390
53015
10TR
23771
03293
31110
77701
15TR
07582
51611
30TR
86351
05759
2TỶ
454513
395753
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
53
49
51
200N
104
708
289
400N
5427
4149
4787
3608
8278
4253
4822
5584
6544
1TR
2912
8356
4376
3TR
55975
98697
85379
95927
17079
11118
97364
89093
74942
76366
57002
77578
62525
42725
30169
83006
66617
58869
59457
65198
45556
10TR
19226
93816
61325
31658
16208
58707
15TR
90069
56109
54275
30TR
47367
11303
50509
2TỶ
338253
299241
770573
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
50
30
200N
594
729
400N
2737
1255
2962
9892
2782
4585
1TR
7616
5615
3TR
07466
85517
39068
30288
89892
91322
33903
52386
99944
95444
88733
92811
59835
58787
10TR
21041
11317
33841
91954
15TR
22392
15031
30TR
89668
77980
2TỶ
389652
328093
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
07
92
200N
960
502
400N
0117
9077
9878
4694
3932
1713
1TR
6757
3686
3TR
17324
46462
62777
99880
83355
32711
99158
58708
53124
35993
10702
46742
26892
03673
10TR
75858
36045
84435
85647
15TR
80639
68686
30TR
52373
85410
2TỶ
985683
877364
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
65
75
200N
359
220
400N
5025
9707
3995
3971
2623
2784
1TR
5422
1579
3TR
60939
62468
33562
23894
68090
05758
18101
15203
76005
95047
43729
21198
84835
30650
10TR
94718
04752
85909
41756
15TR
74529
10094
30TR
08659
09641
2TỶ
793798
481192
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
78
50
200N
398
303
400N
2593
9032
0216
3409
5294
1646
1TR
2358
9651
3TR
92694
36591
84594
81848
91977
84412
72006
16884
62870
16858
24948
54218
91950
35047
10TR
36999
77165
55219
21126
15TR
43041
78404
30TR
35571
33639
2TỶ
985588
076507
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me