Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 31/03/2018
XSMN / XSMN Thứ 7 / XSMN 31/03/2018 |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3E7 | 3K5 | 3K5 | K5T3 | |
100N | 76 | 01 | 35 | 01 |
200N | 345 | 458 | 872 | 705 |
400N | 9469 8107 3886 | 2456 7724 8835 | 6224 7303 8428 | 4990 6739 4094 |
1TR | 8439 | 6920 | 7246 | 2722 |
3TR | 65612 86399 42860 37722 05119 62956 56110 | 86733 78331 31730 36495 18923 16181 33373 | 06145 97625 38664 14860 27520 96051 60448 | 22257 50619 48970 59802 56094 32248 25441 |
10TR | 11992 11864 | 71333 71821 | 36894 16239 | 36377 32506 |
15TR | 39520 | 60797 | 46764 | 60445 |
30TR | 32672 | 44431 | 84843 | 15162 |
2TỶ | 669251 | 600987 | 648091 | 647683 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 31/03/2018 |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 19 | 29 | 39 |
200N | 694 | 500 | 564 |
400N | 5744 3197 7184 | 6648 9275 1995 | 8136 4137 8875 |
1TR | 3750 | 1895 | 8025 |
3TR | 12924 00590 66292 58860 96762 39955 13919 | 40847 28658 93271 77025 54491 05995 23207 | 75213 23099 55558 88127 98026 21167 46772 |
10TR | 59493 71777 | 87130 36023 | 39364 85988 |
15TR | 14234 | 44630 | 06090 |
30TR | 94462 | 57420 | 20361 |
2TỶ | 104709 | 835741 | 257133 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/03/2018
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 31/03/2018
03 07 31 43 51 53 26
Giá trị Jackpot 1
303.276.464.400
Giá trị Jackpot 2
3.364.051.600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 303.276.464.400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.364.051.600 |
Giải nhất | 5 số | 27 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1395 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 25725 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 31/03/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 31/03/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 31/03/2018 |
7 2 1 2 |
XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 31/03/2018 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
Ký Hiệu | 8PS-12PS-9PS |
ĐB | 34439 |
G.Nhất | 50618 |
G.Nhì | 82806 47504 |
G.Ba | 81312 28374 64402 96580 20561 99757 |
G.Tư | 4464 2614 1283 9395 |
G.Năm | 9195 4270 3588 0708 4486 9241 |
G.Sáu | 661 946 612 |
G.Bảy | 93 23 98 87 |
Đầy đủ2 Số3 Số