In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 05:15:29 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
19
98
23
200N
360
207
770
400N
2521
7741
9784
4850
4823
5159
6168
3000
0696
1TR
1697
1511
2907
3TR
77648
98743
06883
13965
24952
94515
06980
14616
37525
61588
26423
59450
07425
23215
65973
93022
08065
82597
55443
69421
13063
10TR
20626
11647
16173
13773
57714
73855
15TR
03736
07826
18048
30TR
58452
62720
30831
2TỶ
738876
488924
557502
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
66
53
200N
053
827
400N
5127
1490
3789
8034
9881
5993
1TR
2775
5530
3TR
22857
87745
85657
50623
59376
22824
59112
16978
43875
99100
92174
09131
88346
23836
10TR
70183
33223
89725
60620
15TR
02946
11799
30TR
91347
19205
2TỶ
459744
151406
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
99
34
200N
053
840
400N
3690
0876
7998
1169
4451
0890
1TR
7577
0730
3TR
49492
04013
59961
72883
22619
25327
28855
12202
00482
27070
32762
56549
24021
01581
10TR
49033
79759
93191
03363
15TR
57209
78779
30TR
16165
84620
2TỶ
089482
306166
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
97
02
200N
132
532
400N
6624
7876
2917
1225
8615
1728
1TR
5464
7845
3TR
19038
85521
25601
87174
79797
17822
88311
38991
58487
01273
38249
68811
18670
95241
10TR
24276
25010
62064
91141
15TR
88986
31850
30TR
21582
80914
2TỶ
140646
661578
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
19
16
200N
215
101
400N
4281
7620
9474
4565
4014
7679
1TR
5636
5827
3TR
11559
45666
16168
32905
11062
12893
76537
38406
93997
40038
31121
40354
35098
23880
10TR
45313
46409
35893
39964
15TR
63064
15356
30TR
91867
41905
2TỶ
141007
594681
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
57
52
80
200N
291
457
719
400N
5276
2030
3768
8003
1254
3469
2304
7712
4145
1TR
5721
8922
1334
3TR
46033
66661
14354
36858
60135
14584
93183
49763
79006
85784
74868
77335
97629
69340
97946
97705
58854
76191
59861
69347
81897
10TR
60689
90972
33462
09765
51920
64908
15TR
43830
00533
10725
30TR
58804
81149
54137
2TỶ
802667
022786
129903
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
79
42
200N
359
942
400N
9835
4262
1307
3582
3812
6240
1TR
1811
3558
3TR
60316
37493
17299
91203
18971
02310
43982
29562
32005
37471
88528
53648
51440
47925
10TR
62796
30568
18105
16756
15TR
55025
21581
30TR
00338
67027
2TỶ
625903
163353
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me