XỔ SỐ KIẾN THIẾT Tiền Giang
XỔ SỐ Tiền Giang 19/01/2025
|
|
XSMN / XSMN Chủ nhật / XSMN 19/01/2025 |
|
Chủ nhật | Loại vé: TGC1 |
100N | 00 |
200N | 311 |
400N | 8376 6308 4579 |
1TR | 9513 |
3TR | 77213 77000 91896 77685 03604 56690 39328 |
10TR | 04341 39645 |
15TR | 81240 |
30TR | 84187 |
2TỶ | 499785 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 19/01/25
0 | 00 04 08 00 | 5 | |
1 | 13 13 11 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 76 79 |
3 | 8 | 85 87 85 | |
4 | 40 41 45 | 9 | 96 90 |
Tiền Giang - 19/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 7000 6690 1240 | 311 4341 | 9513 7213 | 3604 | 7685 9645 9785 | 8376 1896 | 4187 | 6308 9328 | 4579 |
Thống kê Xổ Số Tiền Giang - Xổ số Miền Nam đến Ngày 19/01/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
41 4 Ngày - 4 lần
76 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 4 lần
04 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 2 lần
11 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 4 lần
28 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 4 lần
87 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
21
27 lần
78
19 lần
65
17 lần
46
16 lần
42
14 lần
44
14 lần
51
13 lần
89
13 lần
09
12 lần
70
11 lần
50
10 lần
63
10 lần
95
10 lần
07
9 lần
58
9 lần
92
9 lần
10
8 lần
14
8 lần
36
8 lần
52
8 lần
64
8 lần
86
8 lần
12
7 lần
19
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
00 | 4 Lần | Tăng 2 | |
76 | 4 Lần | Không tăng | |
13 | 3 Lần | Tăng 2 | |
20 | 3 Lần | Không tăng | |
41 | 3 Lần | Tăng 1 | |
54 | 3 Lần | Giảm 1 | |
85 | 3 Lần | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
00 | 5 Lần | Tăng 1 | |
06 | 5 Lần | Không tăng | |
20 | 5 Lần | Không tăng | |
54 | 5 Lần | Không tăng | |
76 | 5 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
00 | 11 Lần | Tăng 2 | |
06 | 10 Lần | Không tăng | |
26 | 10 Lần | Giảm 1 | |
76 | 10 Lần | Tăng 1 | |
79 | 10 Lần | Tăng 1 | |
85 | 10 Lần | Tăng 2 | |
33 | 9 Lần | Không tăng | |
45 | 9 Lần | Tăng 1 | |
54 | 9 Lần | Không tăng | |
84 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Tiền Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
13 Lần | 5 | 0 | 12 Lần | 1 | ||
7 Lần | 4 | 1 | 9 Lần | 3 | ||
10 Lần | 3 | 2 | 6 Lần | 0 | ||
9 Lần | 2 | 3 | 12 Lần | 5 | ||
10 Lần | 2 | 4 | 8 Lần | 2 | ||
6 Lần | 1 | 5 | 10 Lần | 5 | ||
6 Lần | 3 | 6 | 12 Lần | 4 | ||
12 Lần | 1 | 7 | 8 Lần | 0 | ||
10 Lần | 4 | 8 | 7 Lần | 1 | ||
7 Lần | 1 | 9 | 6 Lần | 1 |