XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đà Lạt
Xổ số Đà Lạt mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 20/04/2025
XỔ SỐ Đà Lạt 13/04/2025
|
|
XSMN / XSMN Chủ nhật / XSMN 13/04/2025 |
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL4K2 |
100N | 14 |
200N | 039 |
400N | 1400 5146 6162 |
1TR | 1843 |
3TR | 12442 12804 23178 20874 71083 76614 70703 |
10TR | 75180 43843 |
15TR | 14672 |
30TR | 53858 |
2TỶ | 148827 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 13/04/25
0 | 04 03 00 | 5 | 58 |
1 | 14 14 | 6 | 62 |
2 | 27 | 7 | 72 78 74 |
3 | 39 | 8 | 80 83 |
4 | 43 42 43 46 | 9 |
Đà Lạt - 13/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1400 5180 | 6162 2442 4672 | 1843 1083 0703 3843 | 14 2804 0874 6614 | 5146 | 8827 | 3178 3858 | 039 |
Thống kê Xổ Số Đà Lạt - Xổ số Miền Nam đến Ngày 13/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
46 3 Ngày - 3 lần
72 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
03 2 Ngày - 2 lần
04 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 4 lần
27 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 4 lần
58 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
12
27 lần
75
23 lần
36
22 lần
98
21 lần
99
20 lần
22
19 lần
45
16 lần
94
15 lần
76
14 lần
88
14 lần
50
13 lần
51
13 lần
52
13 lần
18
11 lần
28
9 lần
40
9 lần
82
9 lần
11
8 lần
21
8 lần
35
8 lần
53
8 lần
63
8 lần
01
7 lần
19
7 lần
47
7 lần
49
7 lần
92
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
14 | 3 Lần | ![]() |
|
43 | 3 Lần | ![]() |
|
54 | 3 Lần | ![]() |
|
79 | 3 Lần | ![]() |
|
03 | 2 Lần | ![]() |
|
04 | 2 Lần | ![]() |
|
06 | 2 Lần | ![]() |
|
07 | 2 Lần | ![]() |
|
17 | 2 Lần | ![]() |
|
23 | 2 Lần | ![]() |
|
24 | 2 Lần | ![]() |
|
29 | 2 Lần | ![]() |
|
30 | 2 Lần | ![]() |
|
31 | 2 Lần | ![]() |
|
38 | 2 Lần | ![]() |
|
39 | 2 Lần | ![]() |
|
41 | 2 Lần | ![]() |
|
46 | 2 Lần | ![]() |
|
56 | 2 Lần | ![]() |
|
68 | 2 Lần | ![]() |
|
72 | 2 Lần | ![]() |
|
77 | 2 Lần | ![]() |
|
78 | 2 Lần | ![]() |
|
81 | 2 Lần | ![]() |
|
83 | 2 Lần | ![]() |
|
85 | 2 Lần | ![]() |
|
86 | 2 Lần | ![]() |
|
93 | 2 Lần | ![]() |
|
96 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
14 | 5 Lần | ![]() |
|
38 | 4 Lần | ![]() |
|
43 | 4 Lần | ![]() |
|
46 | 4 Lần | ![]() |
|
77 | 4 Lần | ![]() |
|
78 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
95 | 14 Lần | ![]() |
|
30 | 11 Lần | ![]() |
|
91 | 11 Lần | ![]() |
|
54 | 10 Lần | ![]() |
|
46 | 9 Lần | ![]() |
|
58 | 9 Lần | ![]() |
|
14 | 8 Lần | ![]() |
|
15 | 8 Lần | ![]() |
|
17 | 8 Lần | ![]() |
|
21 | 8 Lần | ![]() |
|
29 | 8 Lần | ![]() |
|
42 | 8 Lần | ![]() |
|
47 | 8 Lần | ![]() |
|
67 | 8 Lần | ![]() |
|
81 | 8 Lần | ![]() |
|
89 | 8 Lần | ![]() |
|
96 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đà Lạt TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 8 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 13 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 4 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
7 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
8 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 12 Lần | ![]() |