XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đà Lạt
Xổ số Đà Lạt mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 20/07/2025
XỔ SỐ Đà Lạt 13/07/2025
|
|
XSMN / XSMN Chủ nhật / XSMN 13/07/2025 |
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL7K2 |
100N | 73 |
200N | 656 |
400N | 4071 2620 7830 |
1TR | 9424 |
3TR | 48107 59924 93137 44368 84016 12881 05909 |
10TR | 90427 08116 |
15TR | 22692 |
30TR | 13286 |
2TỶ | 310912 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 13/07/25
0 | 07 09 | 5 | 56 |
1 | 12 16 16 | 6 | 68 |
2 | 27 24 24 20 | 7 | 71 73 |
3 | 37 30 | 8 | 86 81 |
4 | 9 | 92 |
Đà Lạt - 13/07/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2620 7830 | 4071 2881 | 2692 0912 | 73 | 9424 9924 | 656 4016 8116 3286 | 8107 3137 0427 | 4368 | 5909 |
Thống kê Xổ Số Đà Lạt - Xổ số Miền Nam đến Ngày 13/07/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
09 3 Ngày - 3 lần
73 3 Ngày - 3 lần
92 3 Ngày - 3 lần
07 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 4 lần
20 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 4 lần
27 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
88
27 lần
51
26 lần
49
20 lần
13
17 lần
55
16 lần
44
15 lần
96
15 lần
65
14 lần
87
14 lần
04
13 lần
74
13 lần
17
12 lần
94
12 lần
08
11 lần
29
11 lần
84
11 lần
97
10 lần
52
9 lần
89
8 lần
05
7 lần
19
7 lần
39
7 lần
40
7 lần
54
7 lần
69
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
93 | 4 Lần | ![]() |
|
80 | 3 Lần | ![]() |
|
92 | 3 Lần | ![]() |
|
00 | 2 Lần | ![]() |
|
02 | 2 Lần | ![]() |
|
06 | 2 Lần | ![]() |
|
09 | 2 Lần | ![]() |
|
10 | 2 Lần | ![]() |
|
16 | 2 Lần | ![]() |
|
18 | 2 Lần | ![]() |
|
20 | 2 Lần | ![]() |
|
24 | 2 Lần | ![]() |
|
26 | 2 Lần | ![]() |
|
33 | 2 Lần | ![]() |
|
42 | 2 Lần | ![]() |
|
46 | 2 Lần | ![]() |
|
57 | 2 Lần | ![]() |
|
58 | 2 Lần | ![]() |
|
64 | 2 Lần | ![]() |
|
72 | 2 Lần | ![]() |
|
73 | 2 Lần | ![]() |
|
82 | 2 Lần | ![]() |
|
83 | 2 Lần | ![]() |
|
85 | 2 Lần | ![]() |
|
91 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
93 | 6 Lần | ![]() |
|
18 | 4 Lần | ![]() |
|
21 | 4 Lần | ![]() |
|
26 | 4 Lần | ![]() |
|
28 | 4 Lần | ![]() |
|
50 | 4 Lần | ![]() |
|
53 | 4 Lần | ![]() |
|
64 | 4 Lần | ![]() |
|
72 | 4 Lần | ![]() |
|
73 | 4 Lần | ![]() |
|
80 | 4 Lần | ![]() |
|
85 | 4 Lần | ![]() |
|
98 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
09 | 10 Lần | ![]() |
|
14 | 10 Lần | ![]() |
|
46 | 10 Lần | ![]() |
|
03 | 9 Lần | ![]() |
|
93 | 9 Lần | ![]() |
|
18 | 8 Lần | ![]() |
|
28 | 8 Lần | ![]() |
|
31 | 8 Lần | ![]() |
|
33 | 8 Lần | ![]() |
|
34 | 8 Lần | ![]() |
|
38 | 8 Lần | ![]() |
|
70 | 8 Lần | ![]() |
|
72 | 8 Lần | ![]() |
|
80 | 8 Lần | ![]() |
|
91 | 8 Lần | ![]() |
|
98 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đà Lạt TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 13 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
2 | 14 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 16 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 5 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
5 | 5 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
6 | 12 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
7 | 5 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
8 | 8 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
9 | 3 Lần | ![]() |