XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đà Lạt
Xổ số Đà Lạt mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 29/06/2025
XỔ SỐ Đà Lạt 22/06/2025
|
|
XSMN / XSMN Chủ nhật / XSMN 22/06/2025 |
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL6K4 |
100N | 20 |
200N | 926 |
400N | 3710 5676 3303 |
1TR | 9880 |
3TR | 74093 29702 91972 27353 69314 26791 98202 |
10TR | 49557 52333 |
15TR | 39085 |
30TR | 66341 |
2TỶ | 657106 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 22/06/25
0 | 06 02 02 03 | 5 | 57 53 |
1 | 14 10 | 6 | |
2 | 26 20 | 7 | 72 76 |
3 | 33 | 8 | 85 80 |
4 | 41 | 9 | 93 91 |
Đà Lạt - 22/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 3710 9880 | 6791 6341 | 9702 1972 8202 | 3303 4093 7353 2333 | 9314 | 9085 | 926 5676 7106 | 9557 |
Thống kê Xổ Số Đà Lạt - Xổ số Miền Nam đến Ngày 22/06/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
93 4 Ngày - 5 lần
06 3 Ngày - 3 lần
57 3 Ngày - 3 lần
72 3 Ngày - 3 lần
80 3 Ngày - 3 lần
02 2 Ngày - 4 lần
03 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
12
37 lần
88
24 lần
51
23 lần
49
17 lần
37
15 lần
13
14 lần
55
13 lần
07
12 lần
44
12 lần
71
12 lần
96
12 lần
65
11 lần
68
11 lần
86
11 lần
87
11 lần
04
10 lần
62
10 lần
74
10 lần
83
10 lần
00
9 lần
17
9 lần
32
9 lần
66
9 lần
94
9 lần
08
8 lần
09
8 lần
29
8 lần
60
8 lần
84
8 lần
35
7 lần
58
7 lần
97
7 lần
99
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
93 | 4 Lần | ![]() |
|
01 | 3 Lần | ![]() |
|
03 | 3 Lần | ![]() |
|
72 | 3 Lần | ![]() |
|
02 | 2 Lần | ![]() |
|
06 | 2 Lần | ![]() |
|
18 | 2 Lần | ![]() |
|
21 | 2 Lần | ![]() |
|
26 | 2 Lần | ![]() |
|
30 | 2 Lần | ![]() |
|
31 | 2 Lần | ![]() |
|
34 | 2 Lần | ![]() |
|
38 | 2 Lần | ![]() |
|
40 | 2 Lần | ![]() |
|
46 | 2 Lần | ![]() |
|
53 | 2 Lần | ![]() |
|
57 | 2 Lần | ![]() |
|
59 | 2 Lần | ![]() |
|
63 | 2 Lần | ![]() |
|
64 | 2 Lần | ![]() |
|
70 | 2 Lần | ![]() |
|
80 | 2 Lần | ![]() |
|
85 | 2 Lần | ![]() |
|
98 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
98 | 8 Lần | ![]() |
|
01 | 5 Lần | ![]() |
|
03 | 5 Lần | ![]() |
|
21 | 5 Lần | ![]() |
|
50 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
14 | 11 Lần | ![]() |
|
46 | 10 Lần | ![]() |
|
03 | 9 Lần | ![]() |
|
06 | 9 Lần | ![]() |
|
31 | 9 Lần | ![]() |
|
41 | 9 Lần | ![]() |
|
72 | 9 Lần | ![]() |
|
02 | 8 Lần | ![]() |
|
09 | 8 Lần | ![]() |
|
15 | 8 Lần | ![]() |
|
29 | 8 Lần | ![]() |
|
33 | 8 Lần | ![]() |
|
34 | 8 Lần | ![]() |
|
38 | 8 Lần | ![]() |
|
53 | 8 Lần | ![]() |
|
54 | 8 Lần | ![]() |
|
64 | 8 Lần | ![]() |
|
67 | 8 Lần | ![]() |
|
70 | 8 Lần | ![]() |
|
91 | 8 Lần | ![]() |
|
95 | 8 Lần | ![]() |
|
98 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đà Lạt TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 13 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 6 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 3 Lần | ![]() |