In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:16:06 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
66
06
45
200N
781
491
232
400N
8878
4619
8432
4033
1636
5874
8092
3304
3154
1TR
6725
5614
7843
3TR
23144
88027
57468
37075
69104
79015
50594
42479
38972
39112
96074
09021
11445
43332
98765
88237
58540
77914
53693
41079
41623
10TR
49873
18081
22247
69600
44835
30476
15TR
42334
59350
25822
30TR
08601
83371
88816
2TỶ
615243
696578
193201
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
85
63
200N
147
447
400N
1044
5446
5202
0039
9219
1215
1TR
8834
5594
3TR
34052
84773
75120
99641
03268
22342
07565
97068
46912
94186
66038
29990
10646
77753
10TR
05021
76113
65140
08019
15TR
79604
23934
30TR
98636
86304
2TỶ
882804
973921
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
02
28
38
200N
409
115
385
400N
2282
6345
7226
0614
9338
9161
5837
4853
8160
1TR
4318
9027
5273
3TR
55283
07284
21021
92085
03636
82866
62936
14096
74763
89832
69883
79640
76500
43289
43105
99186
52458
33271
20835
71074
18626
10TR
48683
48598
90791
97351
24056
38078
15TR
39458
50358
11290
30TR
86786
28637
82454
2TỶ
261892
542553
117590
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
52
50
200N
018
084
400N
6387
8108
3207
6114
7185
7678
1TR
2049
8261
3TR
02571
72692
89907
74681
59102
51281
55326
71731
60541
29755
23479
46178
35318
32641
10TR
44969
32643
52987
11216
15TR
05312
79005
30TR
97363
90643
2TỶ
239095
927526
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
65
40
200N
555
610
400N
9234
8817
1035
6953
1296
5570
1TR
9476
2168
3TR
78560
62749
69077
47420
84205
00815
74667
37025
96508
50439
58919
12770
38478
62560
10TR
61329
10622
95846
97200
15TR
75676
76463
30TR
26661
65485
2TỶ
647631
726323
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
77
25
200N
607
482
400N
6100
6851
2537
6352
2466
0713
1TR
6177
2950
3TR
10708
14058
53555
42029
16981
79868
18414
82451
84266
92846
61468
29402
08729
96121
10TR
96042
17546
18011
16661
15TR
95381
43453
30TR
43324
80207
2TỶ
190312
377848
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
02
48
200N
210
645
400N
8089
1220
5536
6113
7192
2879
1TR
4624
3702
3TR
76494
42494
46730
78103
65333
31072
08400
21991
83897
06693
17341
33602
57406
40844
10TR
81396
44669
51640
21527
15TR
84046
35355
30TR
23255
18588
2TỶ
950520
470818
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me