In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 23/11/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
02
48
200N
210
645
400N
8089
1220
5536
6113
7192
2879
1TR
4624
3702
3TR
76494
42494
46730
78103
65333
31072
08400
21991
83897
06693
17341
33602
57406
40844
10TR
81396
44669
51640
21527
15TR
84046
35355
30TR
23255
18588
2TỶ
950520
470818
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
73
05
74
200N
961
565
789
400N
5499
3038
6785
3440
8384
2991
3186
6299
6667
1TR
4048
1006
2800
3TR
07832
37927
07077
39900
16829
11014
45615
91919
52640
49755
76164
04639
18685
97976
41895
72761
23850
08400
93314
05288
91188
10TR
66837
37691
38495
85265
22957
72715
15TR
93914
21980
72795
30TR
05820
86230
16237
2TỶ
169498
622892
191339
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
34
14
200N
751
523
400N
6933
4883
3244
6820
6684
3310
1TR
0352
8682
3TR
07856
56547
55928
13682
35906
22126
43819
54842
45819
79954
11192
25443
47510
81893
10TR
65885
30523
84319
06799
15TR
01773
64651
30TR
72663
21754
2TỶ
244596
355792
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
24
37
75
200N
670
231
047
400N
9604
0571
6038
9953
4228
2097
4780
3065
6625
1TR
1096
7678
7356
3TR
16192
20412
74922
21836
22571
09231
50942
91048
81666
25133
00318
59843
25734
19278
05182
50290
43646
85800
71370
40611
12743
10TR
42117
54031
52386
26480
31123
14315
15TR
94490
95897
12263
30TR
07112
67821
80534
2TỶ
390544
213244
172797
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
13
15
200N
856
161
400N
4296
6269
6039
4633
9427
8901
1TR
0294
3188
3TR
64637
06613
73616
37399
87512
56000
29194
86378
15121
96472
42049
16763
90662
63536
10TR
41515
98152
95702
44171
15TR
96257
47605
30TR
67879
05265
2TỶ
962841
056474
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
43
92
200N
880
760
400N
8001
0812
4234
4539
5333
1832
1TR
7279
3208
3TR
98295
64158
06875
48622
44223
38027
07499
21170
18075
66738
93934
34283
59082
44878
10TR
48863
22905
33519
25385
15TR
43579
45277
30TR
67786
62773
2TỶ
706898
660812
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
19
63
200N
271
246
400N
8637
5305
9158
8753
8175
8548
1TR
6614
0032
3TR
88460
85746
98339
26511
16277
79799
81913
05497
87063
91315
95740
65482
11029
62001
10TR
39057
25021
11159
37306
15TR
06832
92343
30TR
33529
76982
2TỶ
878801
037048
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me