In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 07:15:23 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
87
42
04
200N
126
850
157
400N
7867
8504
2013
4108
9599
4803
9199
2207
3621
1TR
2448
1525
4465
3TR
44632
06714
40650
48730
85881
02185
09515
69326
23962
64016
18889
20194
58929
47528
52223
98637
44806
71143
86568
11985
79034
10TR
93129
89116
74679
57521
81390
46439
15TR
31722
79766
41285
30TR
84447
24513
98800
2TỶ
40592
35044
50469
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
38
07
200N
877
644
400N
5198
6369
9876
5757
4613
4656
1TR
6839
1362
3TR
68076
89738
29207
27943
06463
00648
03377
00137
72404
08168
07508
51525
64317
53344
10TR
58783
80118
42043
26691
15TR
15548
38240
30TR
52094
40482
2TỶ
23522
04169
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
68
89
200N
100
665
400N
5515
1724
7657
5937
8255
9482
1TR
4427
9542
3TR
66706
31638
06147
17683
17953
07486
98181
03907
63362
07282
60657
13889
80561
45801
10TR
75335
47769
45409
12655
15TR
79508
84057
30TR
05118
72933
2TỶ
15682
43515
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
71
29
200N
865
233
400N
6135
6406
8052
6590
8194
9476
1TR
6482
2759
3TR
57383
27139
55034
33782
33708
48724
58459
20899
09003
82186
66500
96431
30749
19101
10TR
49470
65627
57977
02432
15TR
69435
65858
30TR
03472
31189
2TỶ
66680
45459
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
59
07
200N
415
844
400N
3098
1912
0613
8265
6183
6446
1TR
0331
9417
3TR
31957
46228
66946
65460
07992
48736
25045
32764
20386
78231
68184
91372
47847
76225
10TR
04952
06001
97405
54574
15TR
01837
51373
30TR
51196
79277
2TỶ
28068
60598
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
49
99
45
200N
623
647
919
400N
6911
8733
6210
1003
0730
6476
5795
3351
9648
1TR
0718
6463
4348
3TR
72406
00498
36918
94916
36121
90633
09334
31988
64488
63878
24880
25984
08834
80366
82751
73853
76840
93196
79321
33635
22223
10TR
80504
32326
14384
60940
74348
61314
15TR
21672
58058
61752
30TR
68865
80445
98018
2TỶ
49983
44000
50065
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
46
01
200N
836
953
400N
3546
4367
8097
9948
0358
4280
1TR
2074
0578
3TR
49588
53960
10005
31474
75836
16538
93020
33861
90573
64348
82136
55742
97019
29728
10TR
23788
66879
87242
49209
15TR
96673
80771
30TR
69037
16563
2TỶ
07969
36388
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me