In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 06:53:08 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
49
01
58
200N
749
228
756
400N
6415
8312
2201
1580
8394
3819
3989
6317
3439
1TR
8226
8094
2932
3TR
99486
16835
88803
85140
83547
77624
29644
47288
24039
36887
04978
13769
35852
24422
84995
57652
68294
40716
21088
67368
21774
10TR
98517
65384
93174
16177
18870
13515
15TR
78363
97494
10259
30TR
58800
71185
84670
2TỶ
014567
528610
766838
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
54
44
200N
558
645
400N
9746
3315
8741
5285
9513
4584
1TR
1964
3913
3TR
14869
69329
79214
08566
71701
69303
90652
58344
97731
00785
15418
21396
39244
35309
10TR
49124
06927
02140
42326
15TR
07057
01620
30TR
71307
99789
2TỶ
331504
000736
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
29
96
70
200N
343
401
442
400N
9300
2459
3847
3195
9714
1737
6098
0725
3382
1TR
5911
8319
1652
3TR
63293
96488
97938
32866
09467
97783
93338
80828
89750
04965
36265
97086
66145
72587
49366
16020
34265
48627
27117
12792
26316
10TR
16255
53964
07307
19087
92805
47014
15TR
32734
36566
80861
30TR
25564
12551
62039
2TỶ
832616
627606
247509
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
93
82
200N
274
785
400N
2173
3150
7430
9947
2252
4339
1TR
8305
8623
3TR
48109
47695
26603
74521
44090
09378
04101
22104
82235
89533
92080
21212
26698
59398
10TR
22963
41205
00775
83639
15TR
69973
96978
30TR
71215
50169
2TỶ
067158
515249
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
20
25
200N
558
751
400N
1284
9590
4561
4852
4040
4591
1TR
7587
9532
3TR
54733
88797
85754
32890
08874
89042
35035
96280
55329
78554
75065
95500
55439
44593
10TR
00436
86304
43060
98137
15TR
82881
14846
30TR
91561
17275
2TỶ
946593
355220
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
98
32
200N
366
627
400N
9789
5888
1759
2173
0324
6037
1TR
1490
1753
3TR
90640
50400
00737
90445
02023
09946
03153
16088
61164
55936
83918
03270
38025
47898
10TR
47548
29131
70432
56346
15TR
43203
07693
30TR
27775
27132
2TỶ
401919
533609
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
26
97
22
200N
929
798
529
400N
2879
5082
5028
3302
4572
9142
7400
3391
6405
1TR
2679
9753
9317
3TR
88134
52299
64345
02929
16086
49811
61779
62942
99650
70886
38223
61845
04921
72881
19995
74251
56258
65265
83289
16619
69324
10TR
12733
79339
33658
91613
81829
86580
15TR
54801
82293
57747
30TR
36459
70164
57684
2TỶ
878232
882509
761434
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me