In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 08:40:17 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
84
15
200N
837
691
400N
4100
1516
8737
9317
4610
9835
1TR
2067
6486
3TR
56046
82624
30797
47876
78701
84373
59856
42383
85636
75524
73811
64039
91721
61041
10TR
90487
48885
14514
00436
15TR
86609
68072
30TR
99390
42133
2TỶ
29533
84280
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
04
00
200N
540
627
400N
0514
1357
3390
6473
4691
5061
1TR
7630
5587
3TR
81008
08693
68801
77851
78574
24161
22307
20635
89268
51659
58196
78884
95942
08670
10TR
30822
03912
60787
48293
15TR
43656
93163
30TR
22031
62480
2TỶ
75501
56030
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
53
87
03
200N
873
342
282
400N
0029
8225
1481
0323
3004
9939
7923
3064
8887
1TR
6318
5952
3556
3TR
53409
31810
17592
55611
01312
66729
89445
21447
38146
59231
23058
48159
93692
67887
00956
38112
75839
70411
33927
34689
44621
10TR
86994
85883
12785
54248
95110
66965
15TR
10161
18317
50144
30TR
38680
03038
01929
2TỶ
89324
19764
98190
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
09
72
200N
974
114
400N
1834
5125
8099
2833
1226
3271
1TR
1961
1080
3TR
78810
60312
90835
15167
89206
39193
77647
63461
57009
25379
24959
99211
38804
48978
10TR
83364
71734
79112
15266
15TR
20294
43867
30TR
66625
33831
2TỶ
68700
86221
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
82
36
64
200N
682
165
071
400N
3544
8689
9025
7401
9358
9458
6815
1513
3451
1TR
7297
3295
3763
3TR
65031
45178
04313
36865
92655
40738
46304
40228
49155
53628
98668
31618
45162
24033
84206
37350
24375
41385
60022
32715
62252
10TR
69491
67015
20622
92776
47727
50687
15TR
18058
83482
63675
30TR
89889
76177
88116
2TỶ
02085
92323
86531
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
69
77
200N
501
814
400N
2951
8623
3277
3039
2804
1201
1TR
0455
9207
3TR
42985
33187
53829
80405
77083
81110
63400
43108
58099
87580
05035
36012
99813
05407
10TR
64955
88243
37138
21163
15TR
41457
96577
30TR
99809
62793
2TỶ
37204
18126
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
19
59
200N
263
993
400N
0144
3015
2681
5940
0092
2446
1TR
3343
9859
3TR
32551
34010
06913
78530
98949
34441
21271
66695
84861
04754
76989
64463
54386
69548
10TR
11693
78947
02566
77175
15TR
86591
02532
30TR
93944
23454
2TỶ
72789
15097
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me