In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 17:06:01 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
54
38
80
200N
309
187
430
400N
2998
9115
1021
9269
8168
5764
7750
2903
7891
1TR
2404
5829
5692
3TR
39983
91066
56149
09888
97531
42307
45967
95667
46819
59308
01920
92884
80001
24418
09874
99712
73020
63055
25613
03984
37298
10TR
57252
91776
99752
55992
43893
77718
15TR
36705
72747
37570
30TR
72851
44953
78335
2TỶ
848322
716564
317204
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
55
54
200N
673
157
400N
9497
8712
3076
6690
4539
2013
1TR
1882
2278
3TR
35572
92688
11094
21158
20952
98506
64047
23099
51279
31224
93193
31738
91434
42588
10TR
51247
74842
81163
62558
15TR
12766
59717
30TR
98776
19612
2TỶ
843071
466520
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
37
16
30
200N
931
565
664
400N
5790
7404
8172
9435
3641
6529
6364
1351
9385
1TR
0367
8990
9574
3TR
01165
23250
29303
90085
99717
67600
42072
81665
28008
81240
64941
51759
82621
48826
23286
38579
51559
70545
67241
94946
74393
10TR
92979
60102
31747
20167
91692
51556
15TR
18595
05717
60289
30TR
70950
62576
17386
2TỶ
045486
678206
399791
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
00
20
200N
994
274
400N
7141
3036
0579
2668
0933
6264
1TR
0610
4474
3TR
64614
50595
65899
56457
19180
97290
80486
81441
72437
25064
09297
00301
60507
56928
10TR
65102
60381
20161
92832
15TR
81185
34194
30TR
03661
02265
2TỶ
269328
428917
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
79
36
200N
078
197
400N
7360
1605
2517
9836
6529
9693
1TR
0307
8919
3TR
84656
82552
77101
41588
80585
37285
88105
33473
30296
19216
35502
91648
33509
61713
10TR
94524
90915
35992
98333
15TR
77732
02410
30TR
17178
40929
2TỶ
035350
510504
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
22
17
200N
501
375
400N
0929
4321
4676
0703
4815
8828
1TR
4018
8370
3TR
06651
08720
69990
55015
49451
77524
70239
42782
95585
77316
27970
24741
31382
28362
10TR
60659
54566
77976
55384
15TR
72731
64804
30TR
13468
50394
2TỶ
378557
589406
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
00
34
200N
606
187
400N
6650
7010
8286
9886
3992
0977
1TR
9817
1152
3TR
38778
85517
72681
65381
14692
54233
40073
90220
01170
45728
59191
58435
53804
74002
10TR
12326
36631
27851
95172
15TR
78859
49246
30TR
16502
03401
2TỶ
551158
407133
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me