In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 23/11/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
34
79
200N
750
308
400N
0402
2430
4123
1332
4557
5148
1TR
4883
3388
3TR
51770
18164
75619
09522
81344
99384
65711
16427
07631
64519
31105
41339
09596
32336
10TR
84194
91906
92342
28327
15TR
12592
75246
30TR
62654
63188
2TỶ
848668
689462
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
05
32
54
200N
264
886
732
400N
2619
7613
5500
7584
7432
4079
3435
2892
8264
1TR
3118
2985
6569
3TR
81573
41008
96197
79429
41005
67917
08617
38178
21543
24854
18532
42782
34460
35801
94299
54128
39462
28086
38539
68650
70817
10TR
69661
57305
36992
32876
94232
99759
15TR
89334
48016
90883
30TR
29336
51234
15551
2TỶ
713778
224787
171056
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
73
03
200N
398
497
400N
2944
2925
4764
0340
6261
5303
1TR
7839
3182
3TR
80554
69636
63070
63690
65214
12637
02928
48832
62604
84265
12540
29217
20086
23394
10TR
57517
61180
23294
36345
15TR
99541
09846
30TR
60583
15644
2TỶ
565013
120845
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
48
21
26
200N
568
644
962
400N
4886
2598
9516
9930
3008
4732
4238
2833
3690
1TR
6674
0537
6054
3TR
14197
36826
40486
04276
42895
59004
80628
95989
88074
26192
57831
57426
67359
14157
27866
05268
54340
73104
52410
80211
66125
10TR
95494
75001
37104
33985
96062
37938
15TR
96824
27263
55417
30TR
43271
63453
06396
2TỶ
448042
850850
910935
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
01
10
200N
972
533
400N
3590
0991
0175
6820
4477
3246
1TR
7204
7526
3TR
01520
27628
77511
14551
03068
66668
05693
16986
52268
87272
95236
35276
02985
85878
10TR
34895
61782
34815
04365
15TR
68495
25262
30TR
24132
17553
2TỶ
539622
355559
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
46
13
200N
725
135
400N
4159
4412
0809
8395
1642
9168
1TR
2038
5593
3TR
67739
48277
11121
51964
58777
59421
36573
75186
66921
72215
75477
30485
69188
71812
10TR
80382
27040
85100
32983
15TR
32172
56239
30TR
29514
97354
2TỶ
565490
468617
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
07
13
200N
155
752
400N
3999
8726
4909
4293
6169
3006
1TR
8223
2977
3TR
34204
27059
03398
33069
73756
73546
14364
92179
62104
66993
60953
66193
95135
39641
10TR
59232
12638
83409
13214
15TR
99281
65908
30TR
69559
61862
2TỶ
124552
377622
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me