In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 01:26:06 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
48
03
31
200N
552
186
376
400N
6314
6124
9339
6278
7871
6414
3199
7881
5305
1TR
7275
2486
4341
3TR
50395
06380
75967
78210
63614
53672
66526
75893
75848
36256
64705
34583
38027
49681
03621
50298
05590
22527
52270
59342
83790
10TR
22250
44809
81059
89051
61900
88168
15TR
56455
55673
49299
30TR
04242
21487
39324
2TỶ
572898
024048
030676
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
27
82
200N
277
146
400N
7001
6686
7838
2428
6826
2190
1TR
3106
7352
3TR
55383
59422
21906
83354
41851
30740
39634
81057
92661
55521
75639
78872
16199
04725
10TR
48155
49922
70964
01730
15TR
37362
76794
30TR
00195
66575
2TỶ
808888
355850
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
32
53
49
200N
920
383
360
400N
2310
7738
8208
6125
5190
4675
2519
2708
6971
1TR
0040
4437
7842
3TR
07061
70745
04549
27717
68576
18265
26626
06141
04902
39707
60605
70805
02661
28749
10606
31893
70686
14090
20284
55175
13633
10TR
23021
34424
55721
01574
09225
42994
15TR
86251
65957
82132
30TR
48209
04491
90808
2TỶ
443605
192601
790475
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
57
05
200N
249
149
400N
4823
6242
6561
2382
2792
4208
1TR
4161
8245
3TR
86875
94077
18197
76625
47079
41012
59821
63299
56199
75451
91296
84922
22211
67748
10TR
33916
45705
23577
42214
15TR
09762
66271
30TR
66230
90564
2TỶ
237601
689870
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
30
29
200N
107
102
400N
6840
2832
1212
1593
7372
0014
1TR
5541
7228
3TR
87171
95597
53535
32142
68357
51445
17568
67733
11125
71695
64997
61129
45240
80369
10TR
80587
22193
32649
82062
15TR
91018
44432
30TR
31444
78826
2TỶ
931991
848623
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
75
36
200N
395
226
400N
0298
7528
1106
5858
3336
7742
1TR
1663
3320
3TR
79230
79372
24005
28168
85905
23699
35689
18937
45709
30077
38432
39505
64032
48635
10TR
00979
51198
02253
43824
15TR
03290
17928
30TR
70416
58333
2TỶ
353596
545102
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
43
16
19
200N
344
859
807
400N
7178
4433
6619
0337
1330
6261
0617
7311
2860
1TR
9668
0448
3696
3TR
39708
31754
99711
84169
46459
92371
48385
10255
59848
24904
80842
82657
78160
52518
46879
06609
94299
09095
12713
06118
48765
10TR
94722
53059
33939
99557
20330
68016
15TR
79262
36897
95092
30TR
15611
73140
91067
2TỶ
395088
807242
902792
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me