In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 08:23:09 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
19
59
51
200N
945
331
463
400N
5512
4286
3401
7861
9062
2540
6947
6752
1191
1TR
9862
3110
9600
3TR
74794
23823
93164
33405
30123
05843
71369
13852
31881
22879
56901
64420
67103
99227
00544
77661
38021
13370
67741
47373
85229
10TR
06345
48915
77078
87171
55433
21646
15TR
82320
65329
94340
30TR
50235
28073
26616
2TỶ
327305
556155
012494
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
27
87
200N
836
886
400N
0698
3929
5778
4554
3947
3546
1TR
6684
1287
3TR
50718
23292
13655
36901
67861
58636
30046
81131
50325
69866
43239
49902
74161
16913
10TR
80409
24545
04350
68422
15TR
58675
88100
30TR
23628
83393
2TỶ
583902
985830
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
84
02
27
200N
513
771
354
400N
4659
6138
5717
3584
6920
9672
3147
8566
6401
1TR
4185
6042
0011
3TR
71859
26798
60756
73069
96665
15500
51166
26086
82393
20337
98139
31598
47513
57953
31373
74150
63051
10921
88692
40180
57946
10TR
10279
35943
40333
77503
64621
24936
15TR
51704
19987
08098
30TR
07425
94209
63934
2TỶ
529909
230558
364611
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
38
54
200N
061
141
400N
8336
9516
1125
3148
1119
8784
1TR
0812
6893
3TR
22942
99405
68299
29793
13035
58637
45591
23906
15731
52967
43460
75604
36877
39714
10TR
80224
37028
20862
58224
15TR
33332
65474
30TR
72223
57418
2TỶ
857095
443049
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
51
47
200N
035
542
400N
0345
5977
9950
9522
8642
2038
1TR
2597
8064
3TR
63447
93611
44701
12853
66301
38684
04688
32893
27087
72808
48656
84224
14922
33764
10TR
56639
22446
52769
10697
15TR
68233
39722
30TR
05685
85709
2TỶ
241027
348534
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
53
05
200N
857
230
400N
1106
1555
1575
6871
0560
1444
1TR
0854
0844
3TR
79309
66204
03244
80498
50400
41219
43111
64805
57661
12046
51433
04619
81865
17324
10TR
47415
79172
61244
67392
15TR
24672
78816
30TR
54054
04581
2TỶ
877780
619156
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
25
78
200N
466
594
400N
5410
7819
4122
1438
7751
0327
1TR
6756
1387
3TR
70954
50320
67684
31586
38356
16169
64188
23268
70321
17628
35950
92407
68908
39649
10TR
94567
92685
13224
61733
15TR
42280
90562
30TR
62181
34759
2TỶ
204031
576456
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me