In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:54:01 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
55
36
84
200N
643
314
994
400N
8071
4943
2104
9564
1347
5582
4163
4369
7708
1TR
3526
9444
3649
3TR
71587
84089
53664
75555
84207
56231
01828
96665
57334
94632
22987
68218
91464
60147
58876
57709
54137
09586
32399
42487
19733
10TR
47831
44024
11088
54320
60226
68146
15TR
85235
90378
95264
30TR
46201
90747
67228
2TỶ
92407
51221
27971
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
97
07
200N
554
788
400N
6799
6759
5080
4287
6678
9784
1TR
7614
4550
3TR
99268
89529
70552
27102
29775
92377
07109
01210
17868
17121
78912
13299
46581
83537
10TR
70416
09415
99968
93635
15TR
94575
61817
30TR
33563
96480
2TỶ
87078
75229
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
32
38
200N
855
023
400N
2779
2577
8829
2770
3341
1968
1TR
7023
3256
3TR
11457
51655
89855
12285
53327
42876
04179
78601
59147
63006
17288
52594
88909
25249
10TR
40129
31833
58532
65909
15TR
85858
97036
30TR
59637
36052
2TỶ
68337
37435
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
96
28
200N
800
564
400N
6162
6914
6400
7122
1606
1633
1TR
8350
6624
3TR
30587
96482
29685
62315
47034
25258
68022
68246
97537
34652
34413
15374
43635
65016
10TR
06652
12904
27651
61933
15TR
58981
91102
30TR
51608
03112
2TỶ
98561
76645
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
18
34
200N
307
832
400N
9802
0004
4343
5465
1707
1083
1TR
4712
0862
3TR
95032
00759
59901
16667
23291
64151
35854
74765
19612
92757
42546
40264
25560
23202
10TR
13338
26800
67312
76528
15TR
93558
23539
30TR
02418
68577
2TỶ
75266
90417
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
40
83
42
200N
243
397
473
400N
6737
1292
6235
0413
4066
3962
5069
4196
6612
1TR
2982
6206
0195
3TR
85627
93514
72477
34114
71047
63215
01055
39468
85307
83830
30716
05951
45645
51861
20895
99348
46976
09289
07492
93042
27673
10TR
92634
94192
79956
94564
67332
35172
15TR
29998
90639
68903
30TR
09613
07548
43216
2TỶ
99272
38229
57646
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
89
63
200N
768
015
400N
4698
8479
5936
9678
8249
2962
1TR
4449
9391
3TR
91280
23821
17726
10272
79251
06712
24175
07771
64071
57961
58250
07262
57110
04398
10TR
07156
76974
84008
40667
15TR
72870
25788
30TR
04026
38799
2TỶ
22018
03988
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me