In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 01:21:27 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
22
38
29
200N
017
665
832
400N
9100
9066
2862
6886
4486
6547
9352
3497
0431
1TR
5401
0953
4947
3TR
98864
45558
99906
13269
75965
79993
67278
88420
99047
47985
59319
17042
91262
83639
72114
86852
79306
85214
98720
21150
63314
10TR
14926
43947
17232
15763
50934
38614
15TR
28584
66241
38755
30TR
26351
68107
01140
2TỶ
342110
434081
279862
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
43
06
200N
992
711
400N
3207
7606
7425
6183
3545
9672
1TR
4159
1248
3TR
91781
71666
00532
54285
73633
02398
99344
20630
16030
24963
84009
88839
69875
50503
10TR
96703
29596
06775
49203
15TR
01528
56435
30TR
42525
83645
2TỶ
656418
941402
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
73
72
19
200N
712
193
099
400N
9368
6982
8068
3827
9333
5998
0899
7763
1233
1TR
5008
6352
7203
3TR
40195
32155
56172
68115
94080
36965
22412
22674
01900
17761
68279
31833
19377
49251
56274
84588
49858
50414
77333
00075
27920
10TR
58830
00364
82848
25407
04948
69953
15TR
38289
70655
99253
30TR
33539
78510
50922
2TỶ
405136
112021
140054
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
81
50
200N
112
550
400N
7989
5121
6280
9843
7105
5777
1TR
0998
7186
3TR
49440
16551
15279
98564
04120
30463
46077
57557
50994
57208
72725
83725
44924
96492
10TR
00386
17596
06329
06144
15TR
14028
66600
30TR
83227
22725
2TỶ
062301
821823
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
39
90
200N
820
693
400N
7448
2191
4902
8174
5012
7035
1TR
7815
4936
3TR
26114
93088
56138
35326
10155
40947
02234
87114
53831
98690
70679
37764
52684
83667
10TR
06587
30154
24825
51083
15TR
01230
40591
30TR
60960
21895
2TỶ
231348
719752
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
45
70
200N
155
901
400N
9357
7005
2438
5339
6916
5558
1TR
8286
7835
3TR
35192
72568
00871
59013
56821
57548
44510
61013
71418
54618
36026
23462
91879
34151
10TR
10249
31568
83028
84272
15TR
21124
97736
30TR
97725
14712
2TỶ
674382
328464
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
26
42
200N
292
439
400N
2199
4923
9328
4224
3582
3162
1TR
9324
4949
3TR
65968
33093
67288
64559
91933
12933
31868
86967
49098
74711
97252
93962
27339
39503
10TR
12520
58630
40767
01745
15TR
80306
17794
30TR
86405
08050
2TỶ
638720
624564
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me