In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 01:40:25 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
08
64
21
200N
782
380
707
400N
1025
0181
7750
9869
8197
0772
2447
3212
1949
1TR
5052
8721
4409
3TR
74363
20631
82430
31487
19161
74490
70316
52465
17799
35559
43311
76824
35183
10971
71299
69359
16604
30679
43183
66160
38998
10TR
47450
67002
00641
56245
42423
15364
15TR
94262
49728
58481
30TR
43467
30454
24610
2TỶ
596794
018787
921470
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
81
18
200N
591
934
400N
7617
7799
7518
5479
8848
9073
1TR
8648
3613
3TR
88933
72830
20116
41307
35758
06419
91771
02226
81018
01999
21008
47848
86893
40905
10TR
58543
31638
72162
83589
15TR
21293
98326
30TR
37067
89123
2TỶ
433233
435861
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
74
42
18
200N
989
759
400
400N
5985
9231
1046
8459
0532
2233
3114
8107
7049
1TR
0398
8074
0469
3TR
58477
31272
60382
20608
44325
46230
79929
07611
47622
68267
36311
74303
64813
57599
80947
73235
58602
56108
97157
49847
06639
10TR
88467
02281
86888
60716
72701
92538
15TR
14423
11976
89364
30TR
61434
12789
23200
2TỶ
875543
274609
943345
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
72
28
200N
400
503
400N
9602
9957
9125
4504
5537
9585
1TR
5924
9157
3TR
09097
53259
61648
20852
24195
99565
58356
66616
47558
91134
50132
57058
04599
71992
10TR
42077
64444
59226
84942
15TR
32854
31626
30TR
19976
93134
2TỶ
722917
443916
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
68
71
200N
884
232
400N
2592
8387
2605
7520
5355
0254
1TR
1157
6111
3TR
46307
23330
68951
68771
65416
18164
51816
68940
78859
63202
63380
41038
58109
96364
10TR
45024
38626
15038
05598
15TR
92912
14031
30TR
54285
15759
2TỶ
915617
784924
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
48
65
200N
538
558
400N
6373
7906
5112
9208
1712
8591
1TR
4112
1395
3TR
53106
73570
49262
82974
01789
90873
80428
05312
55304
17587
82152
07110
60853
68328
10TR
83764
81812
13597
29680
15TR
56043
37573
30TR
94152
44799
2TỶ
669872
416593
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
43
09
71
200N
901
715
852
400N
2175
1619
4485
8808
7579
1614
5409
4722
4066
1TR
6983
1202
4091
3TR
15841
20040
68671
68459
93959
45232
41847
00627
68483
58673
46478
05235
03576
76171
26354
72388
20969
53084
42889
86264
45060
10TR
29442
79152
59596
42231
76715
12340
15TR
26248
44556
35770
30TR
85054
13873
98792
2TỶ
749729
497843
081806
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me