In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 03:30:21 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
69
03
05
200N
569
148
937
400N
9164
7996
5033
5985
7758
1302
4054
0372
7981
1TR
0831
0407
4584
3TR
11756
07588
31501
37004
99266
47820
06542
72035
97685
77718
70576
85357
47072
96167
85285
85525
88503
39729
42975
26034
79066
10TR
76790
76695
45670
75480
14762
78566
15TR
64975
20590
37790
30TR
54098
42096
65936
2TỶ
206989
266910
344926
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
70
54
200N
681
810
400N
9414
2373
9591
1803
5764
2559
1TR
3836
2084
3TR
62589
85464
73676
58212
30977
87476
81259
66010
47013
33522
58094
78729
82799
30911
10TR
81127
81337
48003
10413
15TR
54177
54634
30TR
60505
92915
2TỶ
898292
175330
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
43
12
49
200N
488
413
076
400N
4305
0373
3633
3719
7401
4104
8106
3989
1306
1TR
1910
5552
5333
3TR
50537
60349
32243
11585
87204
65931
15503
90192
69994
63722
80822
07936
16116
48842
68278
98584
72879
23570
82821
03322
16920
10TR
76120
46249
72774
91400
92959
78131
15TR
61635
67029
55140
30TR
94085
73786
45464
2TỶ
603903
319306
834316
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
49
57
200N
486
249
400N
3756
0824
4512
3591
4072
4618
1TR
9948
5518
3TR
38838
70917
74837
02032
06255
75453
73245
05527
49068
29872
92830
48265
94531
93064
10TR
76397
64817
53062
16624
15TR
67180
94285
30TR
27955
36973
2TỶ
306122
298688
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
92
40
200N
221
777
400N
6584
8126
2171
8064
8224
3187
1TR
8767
4494
3TR
40195
33961
06016
84347
34795
07137
02201
38300
77724
60133
93048
09658
55375
98843
10TR
19351
57215
32437
81080
15TR
42250
24826
30TR
09726
20538
2TỶ
126162
765964
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
32
62
200N
977
236
400N
3368
9848
8521
6827
0521
1711
1TR
6869
0581
3TR
49888
38205
56596
12492
01932
57899
99157
79807
45768
87152
55603
62503
84206
71378
10TR
39481
14744
33993
97235
15TR
53859
00708
30TR
47656
75794
2TỶ
843096
499092
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
54
22
200N
311
964
400N
2746
8864
4767
7121
6826
4819
1TR
5670
2938
3TR
25897
08339
82962
67864
22614
89157
64922
22884
82772
35032
25004
89666
94710
94596
10TR
64463
31338
28845
43721
15TR
43011
04754
30TR
61325
81892
2TỶ
749551
454470
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me